Bản dịch của từ Visualization trong tiếng Việt
Visualization
Visualization (Noun)
Data visualization helps in understanding social trends and patterns.
Trực quan hóa dữ liệu giúp hiểu rõ các xu hướng và mẫu mực xã hội.
Infographics are a popular form of social media visualization.
Biểu đồ thông tin là một dạng phổ biến của trực quan hóa trên mạng xã hội.
Social scientists use visualization tools to analyze demographic data effectively.
Các nhà khoa học xã hội sử dụng công cụ trực quan hóa để phân tích dữ liệu dân số một cách hiệu quả.
Sự thể hiện một đối tượng, tình huống hoặc tập hợp thông tin dưới dạng biểu đồ hoặc hình ảnh khác.
The representation of an object situation or set of information as a chart or other image.
She used visualization tools to analyze social media data.
Cô ấy đã sử dụng công cụ hình dung để phân tích dữ liệu trên mạng xã hội.
The infographic provided a clear visualization of the survey results.
Biểu đồ cung cấp một hình ảnh rõ ràng về kết quả khảo sát.
The workshop focused on improving students' visualization skills.
Buổi học tập trung vào việc cải thiện kỹ năng hình dung của sinh viên.
Dạng danh từ của Visualization (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Visualization | Visualizations |
Họ từ
Từ "visualization" đề cập đến quá trình chuyển đổi thông tin thành hình ảnh hoặc biểu đồ nhằm hỗ trợ sự hiểu biết và phân tích. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như khoa học dữ liệu và tâm lý học. Phiên bản viết của từ này không khác nhau giữa Anh Mỹ, nhưng phát âm có thể khác một chút; ví dụ, ở Anh, âm "z" có thể được phát âm nhẹ hơn so với phiên bản Mỹ.
Từ "visualization" xuất phát từ gốc Latin "visus", có nghĩa là "nhìn thấy" và "visualis", nghĩa là "thuộc về thị giác". Thuật ngữ này được hình thành từ tiền tố "visu-" và hậu tố "-ization" chỉ quá trình hoặc hành động. Trong lịch sử, khái niệm này đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như nghệ thuật, khoa học và công nghệ thông tin để mô tả quá trình chuyển đổi thông tin trừu tượng thành hình ảnh dễ hiểu. Sự phát triển của công nghệ đã làm phong phú thêm ý nghĩa của "visualization", từ việc đơn giản hóa dữ liệu đến việc tạo ra trải nghiệm tương tác cho người dùng.
Từ "visualization" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này thường liên quan đến ngữ cảnh khoa học hoặc công nghệ, nhưng không phổ biến trong bài viết hoặc nói. Bên ngoài IELTS, "visualization" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như dữ liệu, tâm lý học, giáo dục và thiết kế, đặc biệt liên quan đến việc trình bày thông tin một cách trực quan để cải thiện hiểu biết và tiếp thu kiến thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp