Bản dịch của từ Visualization trong tiếng Việt
Visualization

Visualization(Noun)
Sự thể hiện một đối tượng, tình huống hoặc tập hợp thông tin dưới dạng biểu đồ hoặc hình ảnh khác.
The representation of an object situation or set of information as a chart or other image.
Dạng danh từ của Visualization (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Visualization | Visualizations |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "visualization" đề cập đến quá trình chuyển đổi thông tin thành hình ảnh hoặc biểu đồ nhằm hỗ trợ sự hiểu biết và phân tích. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như khoa học dữ liệu và tâm lý học. Phiên bản viết của từ này không khác nhau giữa Anh Mỹ, nhưng phát âm có thể khác một chút; ví dụ, ở Anh, âm "z" có thể được phát âm nhẹ hơn so với phiên bản Mỹ.
Từ "visualization" xuất phát từ gốc Latin "visus", có nghĩa là "nhìn thấy" và "visualis", nghĩa là "thuộc về thị giác". Thuật ngữ này được hình thành từ tiền tố "visu-" và hậu tố "-ization" chỉ quá trình hoặc hành động. Trong lịch sử, khái niệm này đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như nghệ thuật, khoa học và công nghệ thông tin để mô tả quá trình chuyển đổi thông tin trừu tượng thành hình ảnh dễ hiểu. Sự phát triển của công nghệ đã làm phong phú thêm ý nghĩa của "visualization", từ việc đơn giản hóa dữ liệu đến việc tạo ra trải nghiệm tương tác cho người dùng.
Từ "visualization" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này thường liên quan đến ngữ cảnh khoa học hoặc công nghệ, nhưng không phổ biến trong bài viết hoặc nói. Bên ngoài IELTS, "visualization" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như dữ liệu, tâm lý học, giáo dục và thiết kế, đặc biệt liên quan đến việc trình bày thông tin một cách trực quan để cải thiện hiểu biết và tiếp thu kiến thức.
Họ từ
Từ "visualization" đề cập đến quá trình chuyển đổi thông tin thành hình ảnh hoặc biểu đồ nhằm hỗ trợ sự hiểu biết và phân tích. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như khoa học dữ liệu và tâm lý học. Phiên bản viết của từ này không khác nhau giữa Anh Mỹ, nhưng phát âm có thể khác một chút; ví dụ, ở Anh, âm "z" có thể được phát âm nhẹ hơn so với phiên bản Mỹ.
Từ "visualization" xuất phát từ gốc Latin "visus", có nghĩa là "nhìn thấy" và "visualis", nghĩa là "thuộc về thị giác". Thuật ngữ này được hình thành từ tiền tố "visu-" và hậu tố "-ization" chỉ quá trình hoặc hành động. Trong lịch sử, khái niệm này đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như nghệ thuật, khoa học và công nghệ thông tin để mô tả quá trình chuyển đổi thông tin trừu tượng thành hình ảnh dễ hiểu. Sự phát triển của công nghệ đã làm phong phú thêm ý nghĩa của "visualization", từ việc đơn giản hóa dữ liệu đến việc tạo ra trải nghiệm tương tác cho người dùng.
Từ "visualization" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này thường liên quan đến ngữ cảnh khoa học hoặc công nghệ, nhưng không phổ biến trong bài viết hoặc nói. Bên ngoài IELTS, "visualization" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như dữ liệu, tâm lý học, giáo dục và thiết kế, đặc biệt liên quan đến việc trình bày thông tin một cách trực quan để cải thiện hiểu biết và tiếp thu kiến thức.
