Bản dịch của từ Vital record trong tiếng Việt

Vital record

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vital record(Noun)

vˈaɪtəl ɹˈɛkɚd
vˈaɪtəl ɹˈɛkɚd
01

Một hồ sơ chính thức về các sự kiện quan trọng trong cuộc sống của một người, chẳng hạn như sinh, chết, kết hôn và ly hôn.

An official record of important events in a person's life, such as births, deaths, marriages, and divorces.

Ví dụ
02

Tài liệu cung cấp bằng chứng về danh tính của một người hoặc các sự kiện quan trọng trong cuộc sống.

Documents that provide proof of a person's identity or significant life events.

Ví dụ
03

Hồ sơ được duy trì bởi các cơ quan chính phủ được sử dụng cho các mục đích pháp lý.

Records maintained by government authorities that are used for legal purposes.

Ví dụ