Bản dịch của từ Vital record trong tiếng Việt
Vital record

Vital record (Noun)
The vital record shows John's birth date as January 5, 1990.
Bản ghi quan trọng cho thấy ngày sinh của John là 5 tháng 1, 1990.
Maria does not have her vital record for the marriage application.
Maria không có bản ghi quan trọng cho đơn xin kết hôn.
Is the vital record available for public viewing at the courthouse?
Bản ghi quan trọng có sẵn để công chúng xem tại tòa án không?
Birth certificates are vital records for proving identity in many situations.
Giấy khai sinh là hồ sơ quan trọng để chứng minh danh tính trong nhiều tình huống.
Marriage licenses are not vital records for job applications or travel.
Giấy phép kết hôn không phải là hồ sơ quan trọng cho đơn xin việc hoặc du lịch.
Are vital records necessary for obtaining a passport in the USA?
Hồ sơ quan trọng có cần thiết để xin hộ chiếu ở Mỹ không?
Hồ sơ được duy trì bởi các cơ quan chính phủ được sử dụng cho các mục đích pháp lý.
Records maintained by government authorities that are used for legal purposes.
Birth certificates are vital records for proving identity in society.
Giấy khai sinh là hồ sơ quan trọng để chứng minh danh tính trong xã hội.
Marriage licenses are not considered vital records in some states.
Giấy phép kết hôn không được coi là hồ sơ quan trọng ở một số tiểu bang.
Are death certificates vital records for legal matters in your country?
Giấy chứng tử có phải là hồ sơ quan trọng cho các vấn đề pháp lý ở nước bạn không?