Bản dịch của từ Vital record trong tiếng Việt

Vital record

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vital record (Noun)

vˈaɪtəl ɹˈɛkɚd
vˈaɪtəl ɹˈɛkɚd
01

Một hồ sơ chính thức về các sự kiện quan trọng trong cuộc sống của một người, chẳng hạn như sinh, chết, kết hôn và ly hôn.

An official record of important events in a person's life, such as births, deaths, marriages, and divorces.

Ví dụ

The vital record shows John's birth date as January 5, 1990.

Bản ghi quan trọng cho thấy ngày sinh của John là 5 tháng 1, 1990.

Maria does not have her vital record for the marriage application.

Maria không có bản ghi quan trọng cho đơn xin kết hôn.

Is the vital record available for public viewing at the courthouse?

Bản ghi quan trọng có sẵn để công chúng xem tại tòa án không?

02

Tài liệu cung cấp bằng chứng về danh tính của một người hoặc các sự kiện quan trọng trong cuộc sống.

Documents that provide proof of a person's identity or significant life events.

Ví dụ

Birth certificates are vital records for proving identity in many situations.

Giấy khai sinh là hồ sơ quan trọng để chứng minh danh tính trong nhiều tình huống.

Marriage licenses are not vital records for job applications or travel.

Giấy phép kết hôn không phải là hồ sơ quan trọng cho đơn xin việc hoặc du lịch.

Are vital records necessary for obtaining a passport in the USA?

Hồ sơ quan trọng có cần thiết để xin hộ chiếu ở Mỹ không?

03

Hồ sơ được duy trì bởi các cơ quan chính phủ được sử dụng cho các mục đích pháp lý.

Records maintained by government authorities that are used for legal purposes.

Ví dụ

Birth certificates are vital records for proving identity in society.

Giấy khai sinh là hồ sơ quan trọng để chứng minh danh tính trong xã hội.

Marriage licenses are not considered vital records in some states.

Giấy phép kết hôn không được coi là hồ sơ quan trọng ở một số tiểu bang.

Are death certificates vital records for legal matters in your country?

Giấy chứng tử có phải là hồ sơ quan trọng cho các vấn đề pháp lý ở nước bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vital record/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vital record

Không có idiom phù hợp