Bản dịch của từ Vital record trong tiếng Việt
Vital record
Noun [U/C]

Vital record(Noun)
vˈaɪtəl ɹˈɛkɚd
vˈaɪtəl ɹˈɛkɚd
Ví dụ
Ví dụ
03
Hồ sơ được duy trì bởi các cơ quan chính phủ được sử dụng cho các mục đích pháp lý.
Records maintained by government authorities that are used for legal purposes.
Ví dụ
