Bản dịch của từ Vitalizes trong tiếng Việt
Vitalizes

Vitalizes (Verb)
Community events vitalize the neighborhood and bring people together.
Các sự kiện cộng đồng làm sống lại khu phố và gắn kết mọi người.
The new park does not vitalize the local social scene.
Công viên mới không làm sống lại đời sống xã hội địa phương.
How do festivals vitalize social interactions in our city?
Các lễ hội làm sống lại các tương tác xã hội trong thành phố chúng ta như thế nào?
Họ từ
Từ "vitalizes" là động từ tiếng Anh, mang nghĩa làm cho sống động, tăng cường sức sống hoặc sinh lực cho một cái gì đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách viết, phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "vitalizes" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như y học, tâm lý học và giáo dục để mô tả hành động tái tạo năng lượng hoặc động lực.
Từ "vitalizes" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "vitalis", nghĩa là "thuộc về sự sống". Tiền tố "vital-" trong tiếng Anh mang theo hàm ý liên quan đến sức sống và sự sống còn. Ở thế kỷ 17, từ này bắt đầu được sử dụng để chỉ sự cung cấp năng lượng hoặc sinh lực cho một hoặc nhiều đối tượng. Ngày nay, "vitalizes" không chỉ ám chỉ việc kích thích sự sống mà còn mở rộng đến việc làm mới sức sống và năng lực cho con người và ý tưởng.
Từ "vitalizes" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật hoặc khoa học, "vitalizes" được sử dụng để chỉ hành động làm cho một cái gì đó trở nên sống động, năng động và có sức sống. Từ này thường được gặp trong các tình huống liên quan đến sinh học, tâm lý học hoặc các nghiên cứu về cải thiện sức khỏe và tinh thần.