Bản dịch của từ Vitalizes trong tiếng Việt

Vitalizes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vitalizes (Verb)

vˈaɪtəlˌaɪzɨz
vˈaɪtəlˌaɪzɨz
01

Để cung cấp cho cuộc sống hoặc năng lượng cho một cái gì đó.

To give life or energy to something.

Ví dụ

Community events vitalize the neighborhood and bring people together.

Các sự kiện cộng đồng làm sống lại khu phố và gắn kết mọi người.

The new park does not vitalize the local social scene.

Công viên mới không làm sống lại đời sống xã hội địa phương.

How do festivals vitalize social interactions in our city?

Các lễ hội làm sống lại các tương tác xã hội trong thành phố chúng ta như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vitalizes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vitalizes

Không có idiom phù hợp