Bản dịch của từ Vitals trong tiếng Việt
Vitals

Vitals (Noun)
Doctors monitor the vitals of patients in the emergency room daily.
Bác sĩ theo dõi các chỉ số sinh tồn của bệnh nhân hàng ngày.
The nurse did not check the vitals before the surgery.
Y tá đã không kiểm tra các chỉ số sinh tồn trước phẫu thuật.
Are the vitals stable for the patients in the hospital?
Các chỉ số sinh tồn của bệnh nhân trong bệnh viện có ổn định không?
Doctors checked the vitals of 50 patients during the health camp.
Các bác sĩ đã kiểm tra các dấu hiệu sinh tồn của 50 bệnh nhân trong trại y tế.
The vitals of the participants were not recorded at the event.
Các dấu hiệu sinh tồn của người tham gia không được ghi lại tại sự kiện.
Are the vitals of the volunteers being monitored during the study?
Các dấu hiệu sinh tồn của những tình nguyện viên có đang được theo dõi trong nghiên cứu không?
Education and healthcare are vitals for a healthy society.
Giáo dục và chăm sóc sức khỏe là những yếu tố thiết yếu cho xã hội khỏe mạnh.
Public transportation is not just vitals; it is essential for everyone.
Giao thông công cộng không chỉ là yếu tố thiết yếu; nó rất cần thiết cho mọi người.
What are the vitals for community development in urban areas?
Những yếu tố thiết yếu nào cho sự phát triển cộng đồng ở khu vực đô thị?
Từ "vitals" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ các dấu hiệu sinh tồn của cơ thể con người, bao gồm nhịp tim, huyết áp, nhịp thở và nhiệt độ cơ thể. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự nhưng có thể thấy nhiều hơn trong ngữ cảnh y tế chuyên môn. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh chủ yếu nằm ở cách thức sử dụng và một số từ đồng nghĩa, nhưng về bản chất ý nghĩa và văn phong thì không có sự khác biệt rõ rệt.
Từ "vitals" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vitalis", có nghĩa là "thuộc sự sống". Rễ từ "vita" tức là "cuộc sống" chỉ sự quan trọng và cần thiết cho sự tồn tại. Trong suốt lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ các chức năng sống cơ bản như hô hấp và tuần hoàn. Hiện nay, "vitals" thường chỉ các dấu hiệu sống quan trọng, thể hiện sự sống còn trong y học và chăm sóc sức khỏe, giữ vai trò chủ chốt trong việc theo dõi trạng thái sức khỏe.
Từ "vitals" thường xuất hiện trong ngữ cảnh y học và sinh lý, thường liên quan đến các thông số sức khỏe thiết yếu như nhịp tim, huyết áp và nhiệt độ cơ thể. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể được sử dụng phổ biến trong phần Nghe và Đọc, đặc biệt khi đề cập đến chủ đề sức khỏe hoặc y tế. Ngoài ra, "vitals" cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự sống còn và tình trạng sức khỏe, cho thấy tầm quan trọng của nó trong các tình huống cấp cứu hoặc chăm sóc sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



