Bản dịch của từ Vitals trong tiếng Việt

Vitals

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vitals (Noun)

vˈaɪtlz
vˈaɪtlz
01

(chỉ số nhiều) những cơ quan của cơ thể cần thiết cho sự sống.

Plural only those organs of the body that are essential for life.

Ví dụ

Doctors monitor the vitals of patients in the emergency room daily.

Bác sĩ theo dõi các chỉ số sinh tồn của bệnh nhân hàng ngày.

The nurse did not check the vitals before the surgery.

Y tá đã không kiểm tra các chỉ số sinh tồn trước phẫu thuật.

Are the vitals stable for the patients in the hospital?

Các chỉ số sinh tồn của bệnh nhân trong bệnh viện có ổn định không?

02

(y học, chỉ số nhiều) dấu hiệu sinh tồn.

Medicine plural only vital signs.

Ví dụ

Doctors checked the vitals of 50 patients during the health camp.

Các bác sĩ đã kiểm tra các dấu hiệu sinh tồn của 50 bệnh nhân trong trại y tế.

The vitals of the participants were not recorded at the event.

Các dấu hiệu sinh tồn của người tham gia không được ghi lại tại sự kiện.

Are the vitals of the volunteers being monitored during the study?

Các dấu hiệu sinh tồn của những tình nguyện viên có đang được theo dõi trong nghiên cứu không?

03

(chỉ ở số nhiều, theo nghĩa bóng) những bộ phận của một hệ thống mà không có nó thì nó không thể hoạt động.

Plural only figuratively those parts of a system without which it cannot function.

Ví dụ

Education and healthcare are vitals for a healthy society.

Giáo dục và chăm sóc sức khỏe là những yếu tố thiết yếu cho xã hội khỏe mạnh.

Public transportation is not just vitals; it is essential for everyone.

Giao thông công cộng không chỉ là yếu tố thiết yếu; nó rất cần thiết cho mọi người.

What are the vitals for community development in urban areas?

Những yếu tố thiết yếu nào cho sự phát triển cộng đồng ở khu vực đô thị?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vitals/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo
[...] Since emotion is a part of human life, art, as a result, is also [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo
Idea for IELTS Writing Topic Television, Internet and Mobile Phones và bài mẫu
[...] Additionally, I believe that both mediums are to children's developmental processes [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Television, Internet and Mobile Phones và bài mẫu
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education
[...] On the one hand, studying academic knowledge is for students in many ways [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education
Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Yes, I believe tradition plays a part in most country's well-being [...]Trích: Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Vitals

Không có idiom phù hợp