Bản dịch của từ Vivianite trong tiếng Việt
Vivianite
Vivianite (Noun)
Một khoáng chất bao gồm phốt phát sắt xuất hiện dưới dạng khoáng chất thứ cấp trong các mỏ quặng. nó không màu khi còn tươi nhưng trở thành màu xanh lam hoặc xanh lục khi bị oxy hóa.
A mineral consisting of a phosphate of iron which occurs as a secondary mineral in ore deposits it is colourless when fresh but becomes blue or green with oxidization.
Vivianite is often found in phosphate-rich soils in Vietnam.
Vivianite thường được tìm thấy trong đất giàu phosphate ở Việt Nam.
Many people do not know about vivianite's unique properties.
Nhiều người không biết về những đặc tính độc đáo của vivianite.
Is vivianite used in any social projects in Vietnam?
Vivianite có được sử dụng trong bất kỳ dự án xã hội nào ở Việt Nam không?
Vivianite là một khoáng vật chứa sắt, có công thức hóa học là Fe3(PO4)2·8H2O, thuộc hệ tinh thể đơn tà. Khoáng vật này thường xuất hiện dưới dạng khối hoặc tinh thể màu xanh lam đến xanh lục, và nổi bật với khả năng chuyển màu khi tiếp xúc với không khí. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "vivianite" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, tuy nhiên, trong ngữ cảnh chuyên ngành, sự phát âm và cách nhấn âm có thể khác nhau giữa hai vùng.
Từ "vivianite" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vivus", có nghĩa là "sống", phản ánh tính chất của khoáng vật này, thường chứa các ion sắt, nhờ đó mà nó có màu sắc đặc trưng. Vivianite lần đầu được mô tả vào thế kỷ 19, mang tên nhà khoáng học người Anh John Vivian. Khoáng vật này có đặc điểm thay đổi màu sắc khi tiếp xúc với không khí, liên kết với ý nghĩa "sống" như một dương tính trong tự nhiên.
Vivianite là một khoáng chất hiếm, thường không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Từ này chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh địa chất, tài nguyên khoáng sản hoặc khoáng vật học. Do tính chất chuyên môn của nó, vivianite thường xuất hiện trong tài liệu khoa học, báo cáo nghiên cứu hoặc khi thảo luận về các ứng dụng công nghiệp liên quan đến khoáng sản. Sự phổ biến của từ này trong ngữ cảnh thông dụng là hạn chế.