Bản dịch của từ Vocal cord nodule trong tiếng Việt

Vocal cord nodule

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vocal cord nodule (Noun)

vˈoʊkəl kˈɔɹd nˈɑdʒul
vˈoʊkəl kˈɔɹd nˈɑdʒul
01

Một khối u nhỏ, lành tính trên dây thanh quản gây ra khàn giọng hoặc thay đổi giọng nói.

A small, benign growth on the vocal cords causing hoarseness or voice changes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại tổn thương dây thanh thường xảy ra do căng thẳng hoặc sử dụng giọng nói lặp đi lặp lại.

A type of vocal fold lesion typically caused by repetitive voice strain or misuse.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Nodule dây thanh quản thường gặp ở giáo viên, ca sĩ và những người sử dụng giọng nói nhiều.

Vocal cord nodules are common among teachers, singers, and others who use their voice extensively.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vocal cord nodule cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vocal cord nodule

Không có idiom phù hợp