Bản dịch của từ Vocal cord nodule trong tiếng Việt

Vocal cord nodule

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vocal cord nodule (Noun)

vˈoʊkəl kˈɔɹd nˈɑdʒul
vˈoʊkəl kˈɔɹd nˈɑdʒul
01

Một khối u nhỏ, lành tính trên dây thanh quản gây ra khàn giọng hoặc thay đổi giọng nói.

A small, benign growth on the vocal cords causing hoarseness or voice changes.

Ví dụ

Many singers develop vocal cord nodules from excessive singing practices.

Nhiều ca sĩ phát triển u dây thanh quản do luyện tập hát quá nhiều.

Vocal cord nodules do not affect everyone's voice quality equally.

U dây thanh quản không ảnh hưởng đến chất lượng giọng nói của mọi người như nhau.

Do vocal cord nodules affect public speakers' performances at events?

U dây thanh quản có ảnh hưởng đến hiệu suất của diễn giả tại sự kiện không?

02

Một loại tổn thương dây thanh thường xảy ra do căng thẳng hoặc sử dụng giọng nói lặp đi lặp lại.

A type of vocal fold lesion typically caused by repetitive voice strain or misuse.

Ví dụ

Many singers develop vocal cord nodules from excessive singing practices.

Nhiều ca sĩ phát triển nốt dây thanh từ việc hát quá nhiều.

Teachers often do not realize they have vocal cord nodules.

Giáo viên thường không nhận ra họ có nốt dây thanh.

Do you think vocal cord nodules can affect public speakers?

Bạn có nghĩ rằng nốt dây thanh có thể ảnh hưởng đến diễn giả không?

03

Nodule dây thanh quản thường gặp ở giáo viên, ca sĩ và những người sử dụng giọng nói nhiều.

Vocal cord nodules are common among teachers, singers, and others who use their voice extensively.

Ví dụ

Many teachers develop vocal cord nodules from excessive classroom speaking.

Nhiều giáo viên phát triển nốt dây thanh quản do nói quá nhiều trong lớp.

Vocal cord nodules do not only affect singers and public speakers.

Nốt dây thanh quản không chỉ ảnh hưởng đến ca sĩ và diễn giả.

Do many students understand the impact of vocal cord nodules on teachers?

Nhiều học sinh có hiểu tác động của nốt dây thanh quản lên giáo viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vocal cord nodule/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vocal cord nodule

Không có idiom phù hợp