Bản dịch của từ Vocalize trong tiếng Việt
Vocalize
Vocalize (Verb)
Teachers vocalize Hebrew words to help students understand pronunciation better.
Giáo viên phát âm các từ tiếng Hebrew để giúp học sinh hiểu rõ hơn.
Students do not vocalize Hebrew correctly during the language class.
Học sinh không phát âm tiếng Hebrew đúng trong lớp học ngôn ngữ.
Do you vocalize Hebrew letters when teaching young children?
Bạn có phát âm các chữ cái tiếng Hebrew khi dạy trẻ nhỏ không?
Many people vocalize their opinions during social media discussions.
Nhiều người thể hiện ý kiến của họ trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội.
She does not vocalize her feelings in social situations.
Cô ấy không thể hiện cảm xúc của mình trong các tình huống xã hội.
Do you vocalize your thoughts when meeting new people?
Bạn có thể hiện suy nghĩ của mình khi gặp người mới không?
Many people vocalize their opinions during community meetings every month.
Nhiều người thể hiện ý kiến của họ trong các cuộc họp cộng đồng hàng tháng.
She does not vocalize her thoughts on social issues openly.
Cô ấy không thể hiện suy nghĩ của mình về các vấn đề xã hội một cách công khai.
Do you vocalize your concerns about local policies in discussions?
Bạn có thể hiện mối quan tâm của mình về các chính sách địa phương trong các cuộc thảo luận không?
Dạng động từ của Vocalize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vocalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vocalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vocalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vocalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vocalizing |
Họ từ
Từ "vocalize" có nghĩa là phát âm hoặc biểu đạt âm thanh bằng giọng nói. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, it ám chỉ việc chuyển từ tư duy thành âm thanh mà người nghe có thể tiếp nhận. Phiên bản tiếng Anh Anh là "vocalise", trong khi phiên bản tiếng Anh Mỹ là "vocalize". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở chữ "s" trong tiếng Anh Anh được thay thế bằng "z" trong tiếng Anh Mỹ, không ảnh hưởng đến nghĩa nhưng có thể ảnh hưởng đến cách phát âm trong văn viết.
Từ "vocalize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vocalis", nghĩa là "thuộc về giọng nói". Từ này được cấu thành từ "vox", có nghĩa là "giọng nói" hoặc "tiếng". Trong tiếng Anh, "vocalize" bắt đầu được sử dụng vào đầu thế kỷ 20, mang nghĩa là sản xuất âm thanh, đặc biệt là khi phát âm hay thể hiện cảm xúc qua giọng nói. Sự phát triển của từ này phản ánh sự liên kết chặt chẽ giữa âm thanh và cách diễn đạt ý tưởng trong giao tiếp.
Từ "vocalize" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài thi nghe và nói, liên quan đến việc diễn đạt ý kiến hoặc cung cấp thông tin qua lời nói. Trong ngữ cảnh khác, "vocalize" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực âm nhạc, khoa học tâm lý và giáo dục, để chỉ khả năng phát âm hoặc biểu đạt cảm xúc qua âm thanh, thường liên quan đến việc rèn luyện kỹ năng giao tiếp và thể hiện sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp