Bản dịch của từ Vocalize trong tiếng Việt

Vocalize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vocalize (Verb)

vˈoʊkəlaɪz
vˈoʊkəlaɪz
01

Viết (một ngôn ngữ như tiếng do thái) với các nguyên âm.

Write a language such as hebrew with vowel points.

Ví dụ

Teachers vocalize Hebrew words to help students understand pronunciation better.

Giáo viên phát âm các từ tiếng Hebrew để giúp học sinh hiểu rõ hơn.

Students do not vocalize Hebrew correctly during the language class.

Học sinh không phát âm tiếng Hebrew đúng trong lớp học ngôn ngữ.

Do you vocalize Hebrew letters when teaching young children?

Bạn có phát âm các chữ cái tiếng Hebrew khi dạy trẻ nhỏ không?

02

Utter (một âm thanh hoặc từ)

Utter a sound or word.

Ví dụ

Many people vocalize their opinions during social media discussions.

Nhiều người thể hiện ý kiến của họ trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội.

She does not vocalize her feelings in social situations.

Cô ấy không thể hiện cảm xúc của mình trong các tình huống xã hội.

Do you vocalize your thoughts when meeting new people?

Bạn có thể hiện suy nghĩ của mình khi gặp người mới không?

03

Thay đổi (một phụ âm) thành bán nguyên âm hoặc nguyên âm.

Change a consonant to a semivowel or vowel.

Ví dụ

Many people vocalize their opinions during community meetings every month.

Nhiều người thể hiện ý kiến của họ trong các cuộc họp cộng đồng hàng tháng.

She does not vocalize her thoughts on social issues openly.

Cô ấy không thể hiện suy nghĩ của mình về các vấn đề xã hội một cách công khai.

Do you vocalize your concerns about local policies in discussions?

Bạn có thể hiện mối quan tâm của mình về các chính sách địa phương trong các cuộc thảo luận không?

Dạng động từ của Vocalize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Vocalize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Vocalized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Vocalized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Vocalizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Vocalizing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vocalize cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
[...] note Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, https: //dictionary [...]Trích: IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 – Mini Series 7 - Nature & Environment - Phần 3: Describe a polluted area
[...] IELTS Speaking Review 2020 (ZIM) Understanding for IELTS Speaking (ZIM [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 – Mini Series 7 - Nature & Environment - Phần 3: Describe a polluted area

Idiom with Vocalize

Không có idiom phù hợp