Bản dịch của từ Voiceless trong tiếng Việt

Voiceless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Voiceless (Adjective)

vˈɔɪsləs
vˈɔɪslɪs
01

Không có khả năng nói hoặc bày tỏ ý kiến.

Not able to speak or express opinions.

Ví dụ

Many voiceless individuals struggle to share their thoughts in society.

Nhiều người không thể nói gặp khó khăn trong việc chia sẻ ý kiến.

The voiceless community did not participate in the town hall meeting.

Cộng đồng không thể nói đã không tham gia cuộc họp thị trấn.

Are voiceless people being heard in today's social discussions?

Người không thể nói có được lắng nghe trong các cuộc thảo luận xã hội không?

02

(của một âm thanh lời nói) được thốt ra mà không có sự cộng hưởng của dây thanh âm (ví dụ: f, k, p, s, t).

Of a speech sound uttered without resonance of the vocal cords eg f k p s t.

Ví dụ

The voiceless sounds in English include words like 'f' and 's'.

Các âm không có tiếng trong tiếng Anh bao gồm các từ như 'f' và 's'.

Voiceless consonants do not use vocal cords during pronunciation.

Nguyên âm không có tiếng không sử dụng dây thanh trong phát âm.

Are voiceless sounds important in social communication skills?

Âm không có tiếng có quan trọng trong kỹ năng giao tiếp xã hội không?

Dạng tính từ của Voiceless (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Voiceless

Vô thanh

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/voiceless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Voiceless

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.