Bản dịch của từ Voiceless trong tiếng Việt
Voiceless

Voiceless (Adjective)
Many voiceless individuals struggle to share their thoughts in society.
Nhiều người không thể nói gặp khó khăn trong việc chia sẻ ý kiến.
The voiceless community did not participate in the town hall meeting.
Cộng đồng không thể nói đã không tham gia cuộc họp thị trấn.
Are voiceless people being heard in today's social discussions?
Người không thể nói có được lắng nghe trong các cuộc thảo luận xã hội không?
The voiceless sounds in English include words like 'f' and 's'.
Các âm không có tiếng trong tiếng Anh bao gồm các từ như 'f' và 's'.
Voiceless consonants do not use vocal cords during pronunciation.
Nguyên âm không có tiếng không sử dụng dây thanh trong phát âm.
Are voiceless sounds important in social communication skills?
Âm không có tiếng có quan trọng trong kỹ năng giao tiếp xã hội không?
Dạng tính từ của Voiceless (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Voiceless Vô thanh | - | - |
Họ từ
Từ "voiceless" có nghĩa là không có âm thanh hoặc không phát ra âm thanh. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả những âm không có sự tạo ra giọng nói, như các âm vô thanh trong phát âm. Về mặt ngữ nghĩa, từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "voiceless" cũng có thể ám chỉ những cá nhân hoặc nhóm người không có tiếng nói hoặc không được đại diện trong xã hội.
Từ "voiceless" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, "vox", có nghĩa là "giọng nói". Trong tiếng Anh, "voiceless" được hình thành từ tiền tố "voic-" kết hợp với hậu tố "-less", nghĩa là "không có". Lịch sử từ này liên quan đến các khía cạnh của âm thanh và sự biểu đạt; trong ngữ cảnh hiện tại, nó chỉ tình trạng không có âm thanh hoặc không thể phát ra tiếng nói. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học và triết học để mô tả sự thiếu vắng của tiếng nói hoặc quyền lực biểu đạt.
Từ "voiceless" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng có thể thấy trong các bối cảnh học thuật và văn chương khi đề cập đến những quan điểm, nhân vật hoặc xã hội không được lắng nghe hoặc không có tiếng nói. Từ này cũng thường được sử dụng trong lĩnh vực nhân quyền, phê phán sự thiếu đại diện và quyền tự quyết trong các vấn đề xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp