Bản dịch của từ Voted trong tiếng Việt

Voted

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Voted (Verb)

01

Thì quá khứ và phân từ quá khứ của phiếu bầu.

Past tense and past participle of vote.

Ví dụ

Many citizens voted in the 2020 presidential election for change.

Nhiều công dân đã bỏ phiếu trong cuộc bầu cử tổng thống năm 2020 để thay đổi.

Few people voted during the local election last month.

Rất ít người đã bỏ phiếu trong cuộc bầu cử địa phương tháng trước.

Did you vote in the recent city council elections?

Bạn có bỏ phiếu trong cuộc bầu cử hội đồng thành phố gần đây không?

Dạng động từ của Voted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Vote

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Voted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Voted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Votes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Voting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/voted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media ngày thi 18/07/2020
[...] To illustrate, when people have sufficient information about presidential candidates in the upcoming election, they would know who they should cast their for, which is an important decision as the future of their country depends on it [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media ngày thi 18/07/2020

Idiom with Voted

Không có idiom phù hợp