Bản dịch của từ Voted trong tiếng Việt
Voted

Voted (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của phiếu bầu.
Past tense and past participle of vote.
Many citizens voted in the 2020 presidential election for change.
Nhiều công dân đã bỏ phiếu trong cuộc bầu cử tổng thống năm 2020 để thay đổi.
Few people voted during the local election last month.
Rất ít người đã bỏ phiếu trong cuộc bầu cử địa phương tháng trước.
Did you vote in the recent city council elections?
Bạn có bỏ phiếu trong cuộc bầu cử hội đồng thành phố gần đây không?
Dạng động từ của Voted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vote |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Voted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Voted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Votes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Voting |
Họ từ
Từ "voted" là dạng quá khứ của động từ "vote", có nghĩa là bầu cử hoặc đưa ra sự lựa chọn trong một cuộc thăm dò ý kiến. Trong tiếng Anh, "voted" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh. Tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh; tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "poll" trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "vote" để chỉ các hoạt động liên quan đến bầu cử. Cả hai biến thể đều mang ý nghĩa tương tự nhưng thường xuất hiện trong các tài liệu khác nhau như báo cáo hoặc hành chính.
Từ "voted" bắt nguồn từ động từ Latin "votare", có nghĩa là "thề, nguyện". Trong bối cảnh chính trị, từ này liên quan đến hành động biểu quyết hoặc lựa chọn, thể hiện quyền lực dân chủ của cá nhân. Giai đoạn đầu, biểu quyết thường đi kèm với sự thề tự nguyện, thể hiện lòng trung thành với một quyết định hay người lãnh đạo. Hiện nay, "voted" được sử dụng để chỉ hành động thực hiện quyền bầu cử, phản ánh sự tham gia tích cực của cá nhân vào quá trình quản lý xã hội.
Từ "voted" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị, bầu cử và ý kiến cá nhân. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về quy trình chọn lựa lãnh đạo, tham gia bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử, hoặc trong các cuộc khảo sát ý kiến. Sự phổ biến của từ này phản ánh tầm quan trọng của việc tham gia dân chủ trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
