Bản dịch của từ Waddler trong tiếng Việt

Waddler

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Waddler (Noun)

wˈɑdlɚ
wˈɑdlɚ
01

Một loài chim đi với dáng đi lạch bạch

A type of bird that walks with a waddling gait

Ví dụ

The waddler moved slowly across the park, attracting children's attention.

Con chim đi bộ lạch bạch di chuyển chậm qua công viên, thu hút trẻ em.

The waddler does not fly well like other birds in the area.

Con chim đi bộ lạch bạch không bay giỏi như những con chim khác.

Have you seen the waddler at the local pond recently?

Bạn đã thấy con chim đi bộ lạch bạch ở ao địa phương gần đây chưa?

02

Một người hoặc động vật đi lạch bạch

A person or animal that waddles

Ví dụ

The waddler at the park entertained children during the social event.

Người đi bộ lạch bạch ở công viên đã làm trẻ em thích thú trong sự kiện xã hội.

The waddler did not join the dance at the social gathering.

Người đi bộ lạch bạch không tham gia nhảy múa tại buổi gặp gỡ xã hội.

Is the waddler popular at social events in our community?

Người đi bộ lạch bạch có nổi tiếng trong các sự kiện xã hội ở cộng đồng chúng ta không?

03

Một biệt danh cho một loại người nặng nề hoặc vụng về

A nickname for a particular type of heavy or clumsy person

Ví dụ

John is a waddler at social events, always bumping into others.

John là một người vụng về tại các sự kiện xã hội, luôn va chạm với người khác.

Many people say that waddlers struggle to fit in socially.

Nhiều người nói rằng những người vụng về gặp khó khăn trong việc hòa nhập xã hội.

Are waddlers treated differently in social situations like parties?

Có phải những người vụng về bị đối xử khác biệt trong các tình huống xã hội như tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/waddler/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Waddler

Không có idiom phù hợp