Bản dịch của từ Waddler trong tiếng Việt
Waddler

Waddler (Noun)
The waddler moved slowly across the park, attracting children's attention.
Con chim đi bộ lạch bạch di chuyển chậm qua công viên, thu hút trẻ em.
The waddler does not fly well like other birds in the area.
Con chim đi bộ lạch bạch không bay giỏi như những con chim khác.
Have you seen the waddler at the local pond recently?
Bạn đã thấy con chim đi bộ lạch bạch ở ao địa phương gần đây chưa?
The waddler at the park entertained children during the social event.
Người đi bộ lạch bạch ở công viên đã làm trẻ em thích thú trong sự kiện xã hội.
The waddler did not join the dance at the social gathering.
Người đi bộ lạch bạch không tham gia nhảy múa tại buổi gặp gỡ xã hội.
Is the waddler popular at social events in our community?
Người đi bộ lạch bạch có nổi tiếng trong các sự kiện xã hội ở cộng đồng chúng ta không?
John is a waddler at social events, always bumping into others.
John là một người vụng về tại các sự kiện xã hội, luôn va chạm với người khác.
Many people say that waddlers struggle to fit in socially.
Nhiều người nói rằng những người vụng về gặp khó khăn trong việc hòa nhập xã hội.
Are waddlers treated differently in social situations like parties?
Có phải những người vụng về bị đối xử khác biệt trong các tình huống xã hội như tiệc không?
Họ từ
Từ "waddler" chỉ một người hoặc động vật di chuyển bằng cách đi lắc lư, thường đặc trưng bởi sự di chuyển chậm và nặng nề. Thuật ngữ này có thể áp dụng cho trẻ nhỏ hoặc một số loài động vật như vịt. Trong British English, "waddler" được sử dụng tương tự như trong American English, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa hoặc địa phương.
Từ "waddler" xuất phát từ động từ tiếng Anh "waddle", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "wadalōn", nghĩa là "đi lắc lư". Đặc điểm của hành động di chuyển lắc lư này thường được liên kết với các loài chim như vịt hoặc gà, trong đó chuyển động đi lại được thể hiện rõ rệt. Ngày nay, "waddler" được sử dụng để chỉ những cá nhân, đặc biệt là trẻ em, khi họ di chuyển một cách không vững vàng hay lò dò, tạo sự liên kết giữa nghĩa hiện tại với hình ảnh di chuyển lắc lư nguyên thủy.
Từ "waddler" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường ít xuất hiện, do chủ yếu ám chỉ hành động di chuyển của động vật hoặc trẻ nhỏ, không phải là ngữ cảnh thường gặp trong các bài kiểm tra. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi mô tả sự di chuyển hoặc trạng thái hoạt động của một cá thể, nhưng lại không phổ biến trong các chủ đề chính. Từ này cũng thường xuất hiện trong văn phong mô tả, chẳng hạn như trong sách thiếu nhi hoặc bài viết về động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp