Bản dịch của từ Wade into trong tiếng Việt
Wade into

Wade into (Phrase)
Many people wade into politics without understanding the issues involved.
Nhiều người lao vào chính trị mà không hiểu các vấn đề liên quan.
Experts should not wade into debates without solid evidence and facts.
Các chuyên gia không nên tham gia vào các cuộc tranh luận mà không có bằng chứng rõ ràng.
Why do some wade into social issues without proper research?
Tại sao một số người lại lao vào các vấn đề xã hội mà không nghiên cứu kỹ?
Cụm từ "wade into" có nghĩa là tham gia vào một tình huống hoặc cuộc tranh cãi với quyết tâm, thường là khi tình huống đó phức tạp hoặc có tranh cãi. Trong tiếng Anh Bắc Mỹ, "wade into" thường được sử dụng để chỉ hành động can thiệp vào một cuộc thảo luận. Trong khi đó, tiếng Anh Anh ít sử dụng cụm từ này hơn và có thể thay thế bằng các từ như "dive into". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở tần suất và bối cảnh sử dụng hơn là về nghĩa.
Cụm từ "wade into" có nguồn gốc từ động từ "wade" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Old English "wadan", có nghĩa là lội qua nước. Nguyên thủy, nó chỉ hành động vượt qua nguồn nước nông. Qua thời gian, nghĩa của cụm từ đã mở rộng để chỉ việc tham gia một cách chủ động, đôi khi là trong những tình huống khó khăn hoặc căng thẳng. Điều này phản ánh tính chất quyết đoán và sự chấp nhận rủi ro trong hành động.
Cụm từ "wade into" thường không xuất hiện nhiều trong các phần thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả việc bắt đầu tham gia vào một tình huống phức tạp hoặc tranh luận với sự chân thành và quyết tâm. Cụm từ này phổ biến trong văn phong báo chí, thảo luận chính trị và các bài viết phân tích, nơi có sự nhấn mạnh vào việc tham gia sâu sắc nhằm giải quyết vấn đề khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp