Bản dịch của từ Wailer trong tiếng Việt
Wailer

Wailer (Noun)
Người hay than vãn.
One who wails or laments.
The wailer at the funeral expressed deep sorrow for the loss.
Người than khóc tại đám tang thể hiện nỗi buồn sâu sắc về sự mất mát.
No wailer was present during the community event last Saturday.
Không có người than khóc nào có mặt trong sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy tuần trước.
Is the wailer from last week's protest still crying for justice?
Người than khóc trong cuộc biểu tình tuần trước vẫn đang kêu gọi công lý sao?
Một người đưa tang được thuê chuyên nghiệp.
A professional hired mourner.
The wailer at the funeral cried loudly for Mr. Smith's passing.
Người than khóc tại tang lễ đã khóc lớn cho sự ra đi của ông Smith.
Many people did not hire a wailer for the small gathering.
Nhiều người đã không thuê người than khóc cho buổi tụ họp nhỏ.
Is the wailer necessary for a traditional Vietnamese funeral?
Người than khóc có cần thiết cho một tang lễ truyền thống Việt Nam không?
Họ từ
"Wailer" là một danh từ chỉ người phát ra tiếng khóc than hoặc than phiền, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự đau khổ hoặc bất mãn về một tình huống. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về nghĩa và hình thức viết của từ này. Tuy nhiên, âm điệu có thể khác nhau một chút trong phát âm, với sự nhấn mạnh khác nhau tùy theo ngữ cảnh giao tiếp, nhưng không gây ảnh hưởng đến ý nghĩa tổng thể của từ.
Từ "wailer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "wailen", có nghĩa là khóc than, bắt nguồn từ từ gốc Latin "quiēre", nghĩa là kêu la. Từ này đã trải qua quá trình chuyển hóa qua các ngôn ngữ Germanic và đã xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Hiện nay, "wailer" được sử dụng để chỉ người khóc lóc, thường gợi nhớ đến những biểu hiện buồn đau và sự than phiền, phản ánh rõ nét ý nghĩa gốc của từ.
Từ "wailer" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần chính: nghe, nói, đọc, viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh cụ thể liên quan đến cảm xúc, tâm trạng hoặc phản ứng xã hội, như trong văn chương hoặc báo chí khi mô tả người thể hiện nỗi buồn hoặc sự phẫn nộ. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống nghệ thuật, văn hóa, hoặc khi thảo luận về các sự kiện gây ảnh hưởng đến cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp