Bản dịch của từ Wait up trong tiếng Việt

Wait up

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wait up(Verb)

wˈeɪt ˈʌp
wˈeɪt ˈʌp
01

Không đi ngủ ngay lập tức, cho phép ai đó có thời gian để đến hoặc hoàn thành việc gì đó.

To not go to bed immediately, allowing someone time to arrive or finish something.

Ví dụ
02

Trì hoãn giấc ngủ hoặc nghỉ ngơi vì lợi ích của người khác.

To delay one's sleep or rest for someone else's benefit.

Ví dụ
03

Nỗ lực để nhìn thấy hoặc nói chuyện với ai đó khi họ đến một nơi.

To make an effort to see or speak to someone when they arrive at a place.

Ví dụ