Bản dịch của từ Waitlist trong tiếng Việt

Waitlist

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Waitlist (Noun)

wˈeɪtlɪst
wˈeɪtlɪst
01

Danh sách những người đã yêu cầu một cái gì đó và đang chờ nhận nó hoặc tham gia vào nó.

A list of people who have requested something and are waiting to receive it or take part in it.

Ví dụ

The event has a long waitlist of eager participants this year.

Sự kiện năm nay có danh sách chờ dài với nhiều người tham gia.

There isn't a waitlist for the community workshop on Saturday.

Không có danh sách chờ cho buổi hội thảo cộng đồng vào thứ Bảy.

Is there a waitlist for the upcoming social event next month?

Có danh sách chờ cho sự kiện xã hội sắp tới vào tháng sau không?

Waitlist (Verb)

wˈeɪtlɪst
wˈeɪtlɪst
01

Đưa vào danh sách để chờ hành động sau.

Put on a list to await later action.

Ví dụ

Many students are waitlisted for the popular social media course at UCLA.

Nhiều sinh viên bị chờ trong danh sách cho khóa học truyền thông xã hội tại UCLA.

Students cannot waitlist for more than two social events this semester.

Sinh viên không thể chờ trong danh sách cho hơn hai sự kiện xã hội học kỳ này.

Are you on the waitlist for the community service project this summer?

Bạn có trong danh sách chờ cho dự án phục vụ cộng đồng mùa hè này không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Waitlist cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Waitlist

Không có idiom phù hợp