Bản dịch của từ Waitlist trong tiếng Việt
Waitlist

Waitlist (Noun)
The event has a long waitlist of eager participants this year.
Sự kiện năm nay có danh sách chờ dài với nhiều người tham gia.
There isn't a waitlist for the community workshop on Saturday.
Không có danh sách chờ cho buổi hội thảo cộng đồng vào thứ Bảy.
Is there a waitlist for the upcoming social event next month?
Có danh sách chờ cho sự kiện xã hội sắp tới vào tháng sau không?
Waitlist (Verb)
Many students are waitlisted for the popular social media course at UCLA.
Nhiều sinh viên bị chờ trong danh sách cho khóa học truyền thông xã hội tại UCLA.
Students cannot waitlist for more than two social events this semester.
Sinh viên không thể chờ trong danh sách cho hơn hai sự kiện xã hội học kỳ này.
Are you on the waitlist for the community service project this summer?
Bạn có trong danh sách chờ cho dự án phục vụ cộng đồng mùa hè này không?
Từ "waitlist" chỉ danh sách các cá nhân hoặc tổ chức đang chờ đợi để được nhận vào một chương trình, dịch vụ hoặc sự kiện nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như giáo dục, chăm sóc sức khỏe và du lịch. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ tương đương có thể là "waiting list". Sự khác biệt chủ yếu giữa hai biến thể này là cách phát âm, nhưng nghĩa và cách sử dụng của chúng trong ngữ cảnh chung là tương đương.
Từ "waitlist" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được tạo thành từ hai thành tố: "wait" (đợi) và "list" (danh sách). Trong tiếng Latinh, "wait" tương ứng với "exspectare", mang nghĩa chờ đợi, trong khi "list" có thể liên kết với "listare", có nghĩa là đăng ký hoặc ghi vào danh sách. Kể từ khi được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục và y tế, "waitlist" biểu thị một danh sách những người đang chờ để được phục vụ hay nhận dịch vụ, phản ánh sự cần thiết phải quản lý nguồn lực hạn chế.
Từ "waitlist" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các tình huống mô tả quy trình đăng ký hoặc lựa chọn trong giáo dục và dịch vụ. Trong ngữ cảnh tự nhiên, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, và du lịch, liên quan đến danh sách chờ cho các dịch vụ hoặc sự kiện hạn chế về số lượng. Việc nắm vững thuật ngữ này rất hữu ích trong giao tiếp chính thức và không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp