Bản dịch của từ War correspondent trong tiếng Việt
War correspondent

War correspondent (Noun)
Nhà báo đưa tin từ vùng chiến sự hoặc khu vực xung đột.
A journalist who reports from a war zone or conflict area.
Maria is a famous war correspondent in conflict zones like Syria.
Maria là một phóng viên chiến trường nổi tiếng ở các khu vực xung đột như Syria.
Many war correspondents do not report from peaceful countries.
Nhiều phóng viên chiến trường không báo cáo từ các quốc gia hòa bình.
Is John a war correspondent covering the situation in Ukraine?
John có phải là phóng viên chiến trường đang đưa tin về tình hình ở Ukraine không?
David reported live as a war correspondent during the Iraq War.
David đã đưa tin trực tiếp với tư cách là phóng viên chiến tranh trong Chiến tranh Iraq.
No war correspondent covered the recent conflict in Ukraine thoroughly.
Không có phóng viên chiến tranh nào đưa tin đầy đủ về xung đột gần đây ở Ukraine.
Một cá nhân đưa tin về các sự kiện quân sự và tác động của chúng đối với xã hội.
An individual who covers military events and their impact on society.
The war correspondent reported live from the front lines in Ukraine.
Phóng viên chiến tranh đã đưa tin trực tiếp từ tiền tuyến ở Ukraine.
Many war correspondents do not receive proper safety training before deployment.
Nhiều phóng viên chiến tranh không được đào tạo an toàn trước khi triển khai.
How does a war correspondent influence public opinion during conflicts?
Phóng viên chiến tranh ảnh hưởng thế nào đến ý kiến công chúng trong xung đột?
The war correspondent reported from Ukraine during the 2022 invasion.
Phóng viên chiến tranh đã đưa tin từ Ukraine trong cuộc xâm lược năm 2022.
Many war correspondents do not receive adequate training for conflict zones.
Nhiều phóng viên chiến tranh không được đào tạo đầy đủ cho vùng xung đột.
The war correspondent covered the conflict in Ukraine extensively last year.
Phóng viên chiến tranh đã đưa tin về xung đột ở Ukraine rất nhiều năm ngoái.
Many people do not trust the war correspondent's reports from the front lines.
Nhiều người không tin tưởng vào các báo cáo của phóng viên chiến tranh từ tiền tuyến.
Is the war correspondent reporting from the battlefield in Syria now?
Phóng viên chiến tranh có đang đưa tin từ chiến trường ở Syria không?
The war correspondent covered the conflict in Ukraine extensively last year.
Phóng viên chiến tranh đã đưa tin về cuộc xung đột ở Ukraine rất nhiều năm ngoái.
Many war correspondents do not report on peaceful events.
Nhiều phóng viên chiến tranh không đưa tin về các sự kiện hòa bình.
Phóng viên chiến tranh là thuật ngữ chỉ những nhà báo chuyên viết về các sự kiện và tình hình chiến sự. Họ thường báo cáo từ các khu vực xung đột và có nhiệm vụ cung cấp thông tin về những diễn biến quan trọng, ảnh hưởng tới chiến lược và xã hội. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau. Người phóng viên chiến tranh thường phải thể hiện khả năng nhạy bén và trách nhiệm cao trong việc truyền đạt thông tin cho công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp