Bản dịch của từ Wash your hands of somebody trong tiếng Việt

Wash your hands of somebody

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wash your hands of somebody (Idiom)

01

Ngừng liên quan đến một ai đó hoặc một cái gì đó, thường là để tách mình khỏi hành động hoặc trách nhiệm của họ.

To cease to be involved with someone or something, often to dissociate from their actions or responsibilities.

Ví dụ

Many people wash their hands of corrupt politicians like John Smith.

Nhiều người rửa tay với các chính trị gia tham nhũng như John Smith.

She does not wash her hands of her friends in need.

Cô ấy không rửa tay với những người bạn cần giúp.

Why did you wash your hands of the community project?

Tại sao bạn lại rửa tay với dự án cộng đồng?

02

Bỏ rơi ai đó gây rắc rối hoặc trở ngại.

To abandon someone who is trouble or a burden.

Ví dụ

She decided to wash her hands of Tom's problems last year.

Cô ấy quyết định rũ bỏ vấn đề của Tom năm ngoái.

I won't wash my hands of my friends during tough times.

Tôi sẽ không rũ bỏ bạn bè trong những lúc khó khăn.

Did you wash your hands of Lisa after her mistakes?

Bạn đã rũ bỏ Lisa sau những sai lầm của cô ấy chưa?

03

Không còn chịu trách nhiệm về ai đó hoặc cái gì đó.

To no longer be responsible for someone or something.

Ví dụ

After the scandal, the community decided to wash their hands of John.

Sau vụ bê bối, cộng đồng quyết định không chịu trách nhiệm về John.

The organization will not wash their hands of the project’s failures.

Tổ chức sẽ không rũ bỏ trách nhiệm về những thất bại của dự án.

Why did the leaders wash their hands of the community's problems?

Tại sao các nhà lãnh đạo lại rũ bỏ trách nhiệm về các vấn đề của cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wash your hands of somebody/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wash your hands of somebody

Không có idiom phù hợp