Bản dịch của từ Wash your hands of somebody trong tiếng Việt
Wash your hands of somebody

Wash your hands of somebody (Idiom)
Ngừng liên quan đến một ai đó hoặc một cái gì đó, thường là để tách mình khỏi hành động hoặc trách nhiệm của họ.
To cease to be involved with someone or something, often to dissociate from their actions or responsibilities.
Many people wash their hands of corrupt politicians like John Smith.
Nhiều người rửa tay với các chính trị gia tham nhũng như John Smith.
She does not wash her hands of her friends in need.
Cô ấy không rửa tay với những người bạn cần giúp.
Why did you wash your hands of the community project?
Tại sao bạn lại rửa tay với dự án cộng đồng?
She decided to wash her hands of Tom's problems last year.
Cô ấy quyết định rũ bỏ vấn đề của Tom năm ngoái.
I won't wash my hands of my friends during tough times.
Tôi sẽ không rũ bỏ bạn bè trong những lúc khó khăn.
Did you wash your hands of Lisa after her mistakes?
Bạn đã rũ bỏ Lisa sau những sai lầm của cô ấy chưa?
Không còn chịu trách nhiệm về ai đó hoặc cái gì đó.
To no longer be responsible for someone or something.
After the scandal, the community decided to wash their hands of John.
Sau vụ bê bối, cộng đồng quyết định không chịu trách nhiệm về John.
The organization will not wash their hands of the project’s failures.
Tổ chức sẽ không rũ bỏ trách nhiệm về những thất bại của dự án.
Why did the leaders wash their hands of the community's problems?
Tại sao các nhà lãnh đạo lại rũ bỏ trách nhiệm về các vấn đề của cộng đồng?
Câu thành ngữ "wash your hands of somebody" có nghĩa là cắt đứt mối quan hệ, tạm dừng hoặc chấm dứt sự can thiệp vào một cá nhân hoặc tình huống không mong muốn. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự từ bỏ trách nhiệm hoặc nghĩa vụ đối với người khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa; tuy nhiên, cách sử dụng và tần suất xuất hiện có thể khác nhau trong từng vùng.