Bản dịch của từ Waste of space trong tiếng Việt

Waste of space

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Waste of space(Noun)

wˈeɪst ˈʌv spˈeɪs
wˈeɪst ˈʌv spˈeɪs
01

Một người hoặc vật được coi là thất bại hoặc có giá trị thấp.

A person or thing regarded as a failure or of little worth.

Ví dụ
02

Một biểu thức thường được sử dụng để mô tả ai đó được coi là không hiệu quả hoặc gánh nặng.

An expression often used to describe someone who is deemed unproductive or burdensome.

Ví dụ
03

Một thuật ngữ hình thức chỉ ra điều gì đó chiếm không gian mà không mang lại giá trị.

A figurative term indicating something that occupies space without providing any value.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh