Bản dịch của từ Waste of space trong tiếng Việt

Waste of space

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Waste of space (Noun)

wˈeɪst ˈʌv spˈeɪs
wˈeɪst ˈʌv spˈeɪs
01

Một người hoặc vật được coi là thất bại hoặc có giá trị thấp.

A person or thing regarded as a failure or of little worth.

Ví dụ

Some people think social media influencers are a waste of space.

Một số người nghĩ rằng những người ảnh hưởng trên mạng xã hội là lãng phí.

Not everyone believes that reality TV stars are a waste of space.

Không phải ai cũng tin rằng các ngôi sao truyền hình thực tế là lãng phí.

Is it fair to call someone a waste of space in society?

Có công bằng khi gọi ai đó là lãng phí trong xã hội không?

02

Một biểu thức thường được sử dụng để mô tả ai đó được coi là không hiệu quả hoặc gánh nặng.

An expression often used to describe someone who is deemed unproductive or burdensome.

Ví dụ

Some people consider social media a waste of space for communication.

Một số người coi mạng xã hội là một lãng phí không gian giao tiếp.

He does not think volunteering is a waste of space in society.

Anh ấy không nghĩ rằng tình nguyện là một lãng phí không gian trong xã hội.

Isn't it a waste of space to ignore community issues?

Có phải là một lãng phí không gian khi phớt lờ các vấn đề cộng đồng không?

03

Một thuật ngữ hình thức chỉ ra điều gì đó chiếm không gian mà không mang lại giá trị.

A figurative term indicating something that occupies space without providing any value.

Ví dụ

Many social media posts are a waste of space online.

Nhiều bài đăng trên mạng xã hội là lãng phí không gian trực tuyến.

These advertisements are not a waste of space; they inform users.

Những quảng cáo này không phải là lãng phí không gian; chúng thông báo cho người dùng.

Are these memes a waste of space in our discussions?

Những meme này có phải là lãng phí không gian trong các cuộc thảo luận của chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Waste of space cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Waste of space

Không có idiom phù hợp