Bản dịch của từ Waste of time trong tiếng Việt
Waste of time
Waste of time (Idiom)
Một hoạt động không hữu ích hoặc không hiệu quả.
An activity that is not useful or productive.
Studying for the IELTS exam is not a waste of time.
Học cho kỳ thi IELTS không phải là lãng phí thời gian.
Avoiding practice tests can be a waste of time.
Tránh bài kiểm tra thực hành có thể là lãng phí thời gian.
Is watching TV instead of preparing for IELTS a waste of time?
Xem TV thay vì chuẩn bị cho IELTS có phải là lãng phí thời gian không?
Một tình huống gây ra sự thất vọng hoặc khó chịu do thiếu hiệu quả.
A situation that causes frustration or annoyance due to lack of productivity.
Studying for IELTS is not a waste of time.
Học cho kỳ thi IELTS không phí thời gian.
Watching TV all day is a waste of time.
Xem TV cả ngày là lãng phí thời gian.
Is procrastination a waste of time for IELTS preparation?
Trì hoãn có phải là lãng phí thời gian cho việc chuẩn bị IELTS không?
Studying for the IELTS exam is not a waste of time.
Học cho kỳ thi IELTS không phí thời gian.
Spending hours on social media can be a waste of time.
Dành nhiều giờ trên mạng xã hội có thể lãng phí thời gian.
Is procrastinating on IELTS writing a waste of time?
Trì hoãn viết IELTS có phải là lãng phí thời gian không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Waste of time cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp