Bản dịch của từ Waste of time trong tiếng Việt
Waste of time

Waste of time (Idiom)
Một hoạt động không hữu ích hoặc không hiệu quả.
An activity that is not useful or productive.
Studying for the IELTS exam is not a waste of time.
Học cho kỳ thi IELTS không phải là lãng phí thời gian.
Avoiding practice tests can be a waste of time.
Tránh bài kiểm tra thực hành có thể là lãng phí thời gian.
Is watching TV instead of preparing for IELTS a waste of time?
Xem TV thay vì chuẩn bị cho IELTS có phải là lãng phí thời gian không?
Một tình huống gây ra sự thất vọng hoặc khó chịu do thiếu hiệu quả.
A situation that causes frustration or annoyance due to lack of productivity.
Studying for IELTS is not a waste of time.
Học cho kỳ thi IELTS không phí thời gian.
Watching TV all day is a waste of time.
Xem TV cả ngày là lãng phí thời gian.
Is procrastination a waste of time for IELTS preparation?
Trì hoãn có phải là lãng phí thời gian cho việc chuẩn bị IELTS không?
Studying for the IELTS exam is not a waste of time.
Học cho kỳ thi IELTS không phí thời gian.
Spending hours on social media can be a waste of time.
Dành nhiều giờ trên mạng xã hội có thể lãng phí thời gian.
Is procrastinating on IELTS writing a waste of time?
Trì hoãn viết IELTS có phải là lãng phí thời gian không?
Cụm từ "waste of time" có nghĩa là hành động hoặc hoạt động không mang lại giá trị hoặc lợi ích mong muốn, dẫn đến việc tiêu tốn thời gian mà không thu được kết quả tích cực. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể thấy sự ưa chuộng hơn đối với các thuật ngữ như "time-wasting" để làm nhấn mạnh tính tiêu cực của hành động.
Cụm từ "waste of time" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "waste" có nguồn gốc từ động từ Latin "vastare", nghĩa là "hủy hoại" hoặc "tiêu hủy". "Time" đến từ tiếng Đức cổ "zīt", có nghĩa là "khoảng thời gian". Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này chỉ ra sự lãng phí thời gian vào những hoạt động không sản sinh giá trị, phản ánh quan điểm xã hội hiện đại về hiệu quả và năng suất trong cuộc sống hàng ngày.
Cụm từ "waste of time" thường xuyên xuất hiện trong Bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về các hoạt động không hiệu quả hoặc nêu quan điểm về sự quan trọng của thời gian. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này có thể được sử dụng trong tình huống mô tả những hành động không mang lại giá trị. Nó thường được áp dụng trong các bối cảnh như quản lý thời gian, giáo dục, và và phản biện xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



