Bản dịch của từ Watch out for trong tiếng Việt
Watch out for

Watch out for (Phrase)
Watch out for scammers on social media platforms.
Cảnh giác với những kẻ lừa đảo trên các nền tảng truyền thông xã hội.
Don't forget to watch out for fake news when sharing information.
Đừng quên cảnh giác với tin giả khi chia sẻ thông tin.
Do you always watch out for privacy settings on social apps?
Bạn luôn cảnh giác với cài đặt quyền riêng tư trên ứng dụng xã hội chưa?
Watch out for pickpockets in crowded tourist areas.
Cẩn thận với kẻ móc túi ở những khu vực du lịch đông đúc.
Don't forget to watch out for online scams when shopping.
Đừng quên cẩn thận với các trò lừa đảo trực tuyến khi mua sắm.
Have you been watching out for fake news on social media?
Bạn đã cẩn thận với tin tức giả trên mạng xã hội chưa?
Watch out for pickpockets in crowded areas.
Cẩn thận với kẻ móc túi ở các khu vực đông đúc.
Don't forget to watch out for scams when shopping online.
Đừng quên cảnh giác với các hình thức lừa đảo khi mua sắm trực tuyến.
Do you always watch out for potential dangers in new places?
Bạn luôn cẩn thận với những nguy hiểm tiềm ẩn ở những nơi mới chưa?
Cụm từ "watch out for" có nghĩa là cẩn thận hoặc chú ý đến điều gì đó có thể gây nguy hiểm hoặc cần sự chú ý. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh cảnh báo, nhắc nhở người khác về sự xuất hiện của mối đe dọa. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng giống nhau nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu khi phát âm. Tuy nhiên, về mặt ý nghĩa và cách trình bày, chúng không có sự khác biệt đáng kể.
Cụm từ "watch out for" bắt nguồn từ động từ "watch" và giới từ "out for". Từ "watch" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "waccean", có nghĩa là "quan sát". Tiếng Latin tương đương là "observare", xuất phát từ "ob-" (trên) và "servare" (giữ gìn, bảo vệ). Cụm từ này gợi nhớ đến sự chú ý và cảnh giác, phản ánh tầm quan trọng của việc quan sát để phát hiện các mối nguy hiểm tiềm tàng trong cuộc sống hiện tại.
Cụm từ "watch out for" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nghe và nói khi diễn đạt cảnh báo, sự chú ý hoặc nhấn mạnh sự cần thiết phải cẩn thận. Ngôn ngữ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày như trong các bài thuyết trình, cuộc trò chuyện, hoặc khi cung cấp chỉ dẫn. Bên cạnh đó, cụm từ còn thường xuất hiện trong văn viết cung cấp thông tin cảnh báo về an toàn hoặc rủi ro.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
