Bản dịch của từ Waterbody trong tiếng Việt
Waterbody

Waterbody (Noun)
The city is surrounded by a beautiful waterbody.
Thành phố bị bao quanh bởi một cơ thể nước đẹp.
There is no waterbody near the school for recreational activities.
Không có cơ thể nước nào gần trường để thực hiện các hoạt động giải trí.
Is there a waterbody suitable for fishing in this area?
Liệu có một cơ thể nước phù hợp để câu cá ở khu vực này không?
Dạng danh từ của Waterbody (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Waterbody | Waterbodies |
"Waterbody" (môi trường nước) là thuật ngữ dùng để chỉ bất kỳ thình thể nước nào, bao gồm sông, hồ, biển, hoặc ao. Từ này thường được sử dụng trong các tài liệu môi trường và khoa học để phản ánh sự tồn tại và đặc điểm của nước trong tự nhiên. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ đối với từ này, với cả hai đều sử dụng “waterbody” như một thuật ngữ kỹ thuật chung.
Từ "waterbody" được cấu thành từ hai thành phần: "water" (nước) và "body" (cơ thể, khối). "Water" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "wæter", bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *watur. Còn "body" đến từ tiếng Anglo-Saxon "bodig", có nguồn gốc từ Proto-Germanic *budō. Trong lịch sử, "waterbody" được sử dụng để chỉ các khối lượng nước tự nhiên như sông, hồ và đại dương, phản ánh tính chất vật lý của các nguồn nước trong môi trường sinh thái hiện đại.
Từ "waterbody" là thuật ngữ thường được sử dụng trong các tường thuật khoa học và nghiên cứu môi trường, đặc biệt là trong lĩnh vực sinh thái học và quản lý tài nguyên nước. Trong các kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Writing và Reading, liên quan đến các chủ đề về môi trường và tài nguyên tự nhiên. Sự xuất hiện của nó trong các ngữ cảnh khác như báo cáo khoa học, thảo luận về chất lượng nước, và quy hoạch đô thị cho thấy tầm quan trọng của nước trong các hệ sinh thái và sự phát triển bền vững.