Bản dịch của từ Waterbody trong tiếng Việt

Waterbody

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Waterbody (Noun)

01

Một khối nước tạo thành một đặc điểm địa lý, ví dụ như biển hoặc hồ chứa.

A body of water forming a physiographical feature for example a sea or a reservoir.

Ví dụ

The city is surrounded by a beautiful waterbody.

Thành phố bị bao quanh bởi một cơ thể nước đẹp.

There is no waterbody near the school for recreational activities.

Không có cơ thể nước nào gần trường để thực hiện các hoạt động giải trí.

Is there a waterbody suitable for fishing in this area?

Liệu có một cơ thể nước phù hợp để câu cá ở khu vực này không?

Dạng danh từ của Waterbody (Noun)

SingularPlural

Waterbody

Waterbodies

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Waterbody cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Waterbody

Không có idiom phù hợp