Bản dịch của từ Waved trong tiếng Việt
Waved

Waved (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sóng.
Simple past and past participle of wave.
She waved at her friend during the IELTS speaking test.
Cô ấy vẫy tay vào người bạn của mình trong bài thi nói IELTS.
He didn't wave at the examiner in the IELTS writing exam.
Anh ấy không vẫy tay vào người chấm thi trong bài thi viết IELTS.
Did they wave to the audience in the IELTS speaking section?
Họ có vẫy tay vào khán giả trong phần thi nói IELTS không?
She waved goodbye to her friends before leaving the party.
Cô ấy vẫy tay chào tạm biệt bạn bè trước khi rời bữa tiệc.
He never waved back when someone greeted him on the street.
Anh ấy không bao giờ vẫy tay lại khi ai đó chào anh ấy trên đường phố.
Dạng động từ của Waved (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wave |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Waved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Waved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Waves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Waving |
Họ từ
"Waved" là quá khứ của động từ "wave", có nghĩa là chỉ hành động vẫy tay hoặc tạo ra sóng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong cả văn nói và văn viết để mô tả hành động chào đón, thu hút sự chú ý hay một biến thể trực quan của chuyển động. Không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong ngữ điệu nói, người Mỹ thường phát âm âm "a" trong "waved" một cách ngắn gọn hơn so với người Anh.
Từ "waved" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "wave", xuất phát từ tiếng Old English "wæfan", có nghĩa là "vẫy" hoặc "chuyển động". Nguồn gốc này lại liên quan đến tiếng Proto-Germanic *wabwō, biểu thị sự di chuyển lắc lư. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nằm ở hình ảnh về chuyển động sóng hoặc tay vẫy, thể hiện một hành động giao tiếp hoặc sự chào hỏi thông qua những cử chỉ mô phỏng.
Từ "waved" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chứa nhiều tình huống giao tiếp và mô tả hành động. Trong bài thi Nói, từ này có thể được sử dụng để miêu tả hành động chào hỏi hoặc thu hút sự chú ý. Ngoài ra, từ "waved" cũng được sử dụng trong nhiều bối cảnh hàng ngày, như khi mô tả phản ứng của mọi người trong các sự kiện xã hội hoặc tình huống nơi có sự tương tác trực tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



