Bản dịch của từ Way-around trong tiếng Việt
Way-around

Way-around (Noun)
Many people found a way-around during the social event last weekend.
Nhiều người đã tìm ra lối đi tránh trong sự kiện xã hội cuối tuần qua.
There isn't a way-around for the traffic during the festival.
Không có lối đi tránh nào cho giao thông trong lễ hội.
Is there a way-around to avoid the crowded social gatherings?
Có lối đi tránh nào để tránh các buổi tụ tập xã hội đông người không?
Way-around (Adverb)
Social media provides a great way-around for connecting with friends easily.
Mạng xã hội cung cấp một cách tuyệt vời để kết nối với bạn bè dễ dàng.
There is no way-around to avoid discussing social issues in class.
Không có cách nào để tránh thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp.
Is there a way-around for making friends in a new city?
Có cách nào để kết bạn ở một thành phố mới không?
Từ "way-around" thường được sử dụng để chỉ một giải pháp thay thế hoặc con đường khác để đạt được mục tiêu nào đó. Phiên bản này có nguồn gốc từ tiếng Anh Mỹ và ít khi xuất hiện trong tiếng Anh Anh, nơi thường sử dụng cụm từ "workaround". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở việc "way-around" thường mang nghĩa cụ thể hơn về việc tìm ra một cách đi khác, trong khi "workaround" thường được sử dụng trong bối cảnh công nghệ, chỉ cách giải quyết vấn đề một cách tạm thời.
Từ "way-around" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "way" (đường đi) và "around" (xung quanh). "Way" xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *wēga, có nghĩa là đường lối hoặc phương thức. Theo thời gian, "way-around" đã được sử dụng để chỉ một con đường hay phương pháp thay thế để đạt được một mục tiêu cụ thể. Ngày nay, thuật ngữ này thường mô tả việc đi vòng qua một rào cản hoặc giải quyết vấn đề một cách sáng tạo.
Từ "way-around" không phải là một từ phổ biến trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do nó có tính chất khẩu ngữ và mang ý nghĩa một cách gián tiếp. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh hàng ngày, "way-around" thường được sử dụng để chỉ phương thức hoặc giải pháp thay thế để vượt qua một vấn đề hoặc rào cản. Ví dụ, trong các cuộc thảo luận về công nghệ hoặc pháp lý, người ta thường tìm kiếm những "way-around" để giải quyết khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
