Bản dịch của từ Weakness trong tiếng Việt
Weakness
Weakness (Noun)
Một bất lợi hoặc có lỗi.
A disadvantage or fault.
Her weakness in public speaking hindered her career advancement.
Sức yếu của cô ấy trong nói trước công chúng làm trì hoãn sự thăng tiến trong sự nghiệp của cô ấy.
The weakness of the social support system was evident during the crisis.
Sự yếu kém của hệ thống hỗ trợ xã hội đã rõ ràng trong thời kỳ khủng hoảng.
Her weakness for chocolate often leads her to overindulge.
Sở thích của cô ấy với sô cô la thường dẫn cô ấy quá mức.
His weakness for gossiping has caused many problems in the office.
Sở thích nói chuyện phiếm của anh ấy đã gây ra nhiều vấn đề trong văn phòng.
Her weakness for chocolate led to weight gain.
Sở thích ăn sô cô la của cô ấy dẫn đến tăng cân.
The weakness of the social welfare system affected many families.
Sự yếu đuối của hệ thống phúc lợi xã hội ảnh hưởng đến nhiều gia đình.
Kết hợp từ của Weakness (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Obvious weakness Điểm yếu rõ ràng | Her lack of confidence was an obvious weakness in the interview. Sự thiếu tự tin của cô ấy là một điểm yếu rõ ràng trong buổi phỏng vấn. |
Profound weakness Sự yếu đuối sâu sắc | Her profound weakness in public speaking hindered her career growth. Sự yếu đuối sâu sắc của cô ấy trong việc nói trước công chúng đã ngăn cản sự phát triển sự nghiệp của cô ấy. |
Physical weakness Yếu đuối về thể chất | Physical weakness can hinder social interactions. Sức yếu vật lý có thể cản trở giao tiếp xã hội. |
Muscular weakness Yếu cơ | Muscular weakness can hinder social interactions. Sức yếu cơ bắp có thể cản trở tương tác xã hội. |
Serious weakness Điểm yếu nghiêm trọng | His serious weakness in public speaking hindered his career growth. Sở hữu một điểm yếu nghiêm trọng trong việc nói trước đám đông đã cản trở sự phát triển sự nghiệp của anh ấy. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp