Bản dịch của từ Weakness trong tiếng Việt

Weakness

Noun [U/C]

Weakness (Noun)

wˈiknəs
wˈiknɪs
01

Một bất lợi hoặc có lỗi.

A disadvantage or fault.

Ví dụ

Her weakness in public speaking hindered her career advancement.

Sức yếu của cô ấy trong nói trước công chúng làm trì hoãn sự thăng tiến trong sự nghiệp của cô ấy.

The weakness of the social support system was evident during the crisis.

Sự yếu kém của hệ thống hỗ trợ xã hội đã rõ ràng trong thời kỳ khủng hoảng.

02

Người hoặc vật mà người ta không thể cưỡng lại hoặc thích quá mức.

A person or thing that one is unable to resist or likes excessively.

Ví dụ

Her weakness for chocolate often leads her to overindulge.

Sở thích của cô ấy với sô cô la thường dẫn cô ấy quá mức.

His weakness for gossiping has caused many problems in the office.

Sở thích nói chuyện phiếm của anh ấy đã gây ra nhiều vấn đề trong văn phòng.

03

Trạng thái hoặc tình trạng yếu.

The state or condition of being weak.

Ví dụ

Her weakness for chocolate led to weight gain.

Sở thích ăn sô cô la của cô ấy dẫn đến tăng cân.

The weakness of the social welfare system affected many families.

Sự yếu đuối của hệ thống phúc lợi xã hội ảnh hưởng đến nhiều gia đình.

Kết hợp từ của Weakness (Noun)

CollocationVí dụ

Obvious weakness

Điểm yếu rõ ràng

Her lack of confidence was an obvious weakness in the interview.

Sự thiếu tự tin của cô ấy là một điểm yếu rõ ràng trong buổi phỏng vấn.

Profound weakness

Sự yếu đuối sâu sắc

Her profound weakness in public speaking hindered her career growth.

Sự yếu đuối sâu sắc của cô ấy trong việc nói trước công chúng đã ngăn cản sự phát triển sự nghiệp của cô ấy.

Physical weakness

Yếu đuối về thể chất

Physical weakness can hinder social interactions.

Sức yếu vật lý có thể cản trở giao tiếp xã hội.

Muscular weakness

Yếu cơ

Muscular weakness can hinder social interactions.

Sức yếu cơ bắp có thể cản trở tương tác xã hội.

Serious weakness

Điểm yếu nghiêm trọng

His serious weakness in public speaking hindered his career growth.

Sở hữu một điểm yếu nghiêm trọng trong việc nói trước đám đông đã cản trở sự phát triển sự nghiệp của anh ấy.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Weakness

Have a weakness for someone or something

hˈæv ə wˈiknəs fˈɔɹ sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ

Yêu ai yêu cả đường đi lối về

To be unable to resist someone or something; to be (figuratively) powerless against someone or something.

She was head over heels in love with him.

Cô ấy đã bị mê mẫn anh ta.