Bản dịch của từ Weakness trong tiếng Việt

Weakness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weakness(Noun)

wˈiːknəs
ˈwiknəs
01

Một khuyết điểm hoặc sai sót trong tính cách, một sự thiếu sót về đạo đức.

A defect or flaw in character a moral failing

Ví dụ
02

Một điểm yếu hoặc bất lợi cụ thể

A particular weakness or liability

Ví dụ
03

Tình trạng yếu đuối

The state or condition of being weak

Ví dụ