Bản dịch của từ Weaponization trong tiếng Việt
Weaponization

Weaponization (Noun)
Weaponization of social media affects public opinion significantly during elections.
Việc sử dụng mạng xã hội như vũ khí ảnh hưởng lớn đến ý kiến công chúng trong các cuộc bầu cử.
The weaponization of personal data is not ethical in advertising.
Việc sử dụng dữ liệu cá nhân như vũ khí là không đạo đức trong quảng cáo.
Is the weaponization of social platforms a growing concern for society?
Liệu việc sử dụng các nền tảng xã hội như vũ khí có phải là mối quan tâm đang gia tăng cho xã hội không?
The weaponization of social media influences public opinion during elections.
Việc vũ khí hóa mạng xã hội ảnh hưởng đến ý kiến công chúng trong các cuộc bầu cử.
The weaponization of information is not always ethical or just.
Việc vũ khí hóa thông tin không phải lúc nào cũng hợp đạo đức hay công bằng.
How does the weaponization of data affect our daily lives?
Việc vũ khí hóa dữ liệu ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của chúng ta như thế nào?
Thuật ngữ "weaponization" đề cập đến việc chuyển đổi một yếu tố nào đó thành vũ khí, thường là trong bối cảnh quân sự hoặc chiến lược. Từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình mà công nghệ hoặc thông tin được sử dụng để gây hại hoặc chiếm ưu thế trong các cuộc xung đột. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "weaponization" được viết giống nhau và không có sự khác biệt về ý nghĩa, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có xu hướng áp dụng thuật ngữ này trong các thảo luận liên quan đến an ninh quốc gia nhiều hơn.
Từ "weaponization" xuất phát từ gốc Latin "arma", có nghĩa là "vũ khí". Từ này được hình thành từ "weapon" trong tiếng Anh, kết hợp với hậu tố "-ization" để biểu thị quá trình hoặc hành động biến đổi một thứ thành vũ khí. Khái niệm này đã trở thành quan trọng trong bối cảnh chiến tranh hiện đại, khi các công nghệ mới hoặc tài nguyên được sử dụng một cách có chủ ý để tăng cường sức mạnh quân sự, dẫn đến sự thay đổi trong chiến lược và chính sách quốc phòng.
Từ "weaponization" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài thi nghe và viết, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến an ninh, chiến tranh hoặc công nghệ quân sự. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính trị, chiến lược quân sự, và các nghiên cứu về an ninh mạng, đặc biệt khi đề cập đến việc chuyển đổi các công nghệ hoặc ý tưởng thành vũ khí có thể gây thiệt hại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



