Bản dịch của từ Wear on trong tiếng Việt

Wear on

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wear on (Phrase)

wˈɛɹ ˈɑn
wˈɛɹ ˈɑn
01

Làm cho ai đó trở nên mệt mỏi hoặc mệt mỏi.

To cause someone to become tired or weary.

Ví dụ

Studying for IELTS can wear you down if you don't take breaks.

Học cho kỳ thi IELTS có thể làm bạn mệt mỏi nếu không nghỉ ngơi.

Avoiding burnout is important, so don't wear yourself out before the test.

Tránh việc quá tải là quan trọng, vì vậy đừng làm mình mệt mỏi trước bài kiểm tra.

Do you think excessive studying can wear on your mental health?

Bạn có nghĩ rằng học quá mức có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của bạn không?

02

Dần dần có ảnh hưởng xấu đến điều gì đó.

To gradually have a bad effect on something.

Ví dụ

Continuous exposure to social media can wear on mental health.

Tiếp xúc liên tục với mạng xã hội có thể ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tinh thần.

Ignoring self-care can wear on your overall well-being.

Bỏ qua việc chăm sóc bản thân có thể gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tổng thể của bạn.

Does excessive workload wear on your ability to focus during IELTS?

Việc làm quá tải có ảnh hưởng đến khả năng tập trung của bạn trong kỳ thi IELTS không?

03

Trở nên kém hiệu quả hơn theo thời gian.

To become less effective over time.

Ví dụ

Constantly using the same excuse can wear on your friends.

Sử dụng lý do giống nhau liên tục có thể làm mòn bạn bè của bạn.

Ignoring feedback from others will not wear on your reputation positively.

Bỏ qua ph�