Bản dịch của từ Wear on trong tiếng Việt
Wear on

Wear on (Phrase)
Studying for IELTS can wear you down if you don't take breaks.
Học cho kỳ thi IELTS có thể làm bạn mệt mỏi nếu không nghỉ ngơi.
Avoiding burnout is important, so don't wear yourself out before the test.
Tránh việc quá tải là quan trọng, vì vậy đừng làm mình mệt mỏi trước bài kiểm tra.
Do you think excessive studying can wear on your mental health?
Bạn có nghĩ rằng học quá mức có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của bạn không?
Continuous exposure to social media can wear on mental health.
Tiếp xúc liên tục với mạng xã hội có thể ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tinh thần.
Ignoring self-care can wear on your overall well-being.
Bỏ qua việc chăm sóc bản thân có thể gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tổng thể của bạn.
Does excessive workload wear on your ability to focus during IELTS?
Việc làm quá tải có ảnh hưởng đến khả năng tập trung của bạn trong kỳ thi IELTS không?