Bản dịch của từ Wee wee trong tiếng Việt
Wee wee

Wee wee (Noun)
During the wee wee of the meeting, we discussed the agenda.
Trong cuộc họp nửa đêm, chúng tôi đã thảo luận về chương trình nghị sự.
She only had a wee wee to finish her presentation.
Cô ấy chỉ còn một tuần nữa để hoàn thành bài thuyết trình của mình.
In a wee wee, he managed to greet all the guests at the party.
Trong một tuần nữa, anh ấy đã cố gắng chào đón tất cả các vị khách trong bữa tiệc.
The toddler had a wee wee accident at the playground.
Trẻ mới biết đi đã gặp một tai nạn nhỏ ở sân chơi.
Parents often need to change diapers after a wee wee.
Cha mẹ thường cần thay tã sau một tuần.
Children should be encouraged to use the potty for wee wee.
Nên khuyến khích trẻ sử dụng bô trong một tuần.
Wee wee (Adjective)
The wee wee kitten followed her everywhere.
Con mèo nhỏ đi theo cô khắp nơi.
She lived in a wee wee house on the outskirts.
Cô sống trong một ngôi nhà nhỏ ở ngoại ô.
He wore a wee wee hat to the social event.
Anh ấy đội một chiếc mũ nhỏ đến sự kiện xã hội.
Tommy woke up at the wee hours to catch the bus.
Tommy thức dậy lúc nửa đêm để bắt xe buýt.
The wee students had a special playtime in the morning.
Các học sinh nhỏ đã có một giờ vui chơi đặc biệt vào buổi sáng.
The wee hours of the party were filled with laughter and joy.
Những giờ cuối tuần của bữa tiệc tràn ngập tiếng cười và niềm vui.
"wee wee" là thuật ngữ không chính thức, chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động tiểu tiện, thường được dùng trong bối cảnh trẻ em hoặc khi muốn nói một cách lịch sự hơn về việc này. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này đều có nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "pee" có thể được sử dụng phổ biến hơn. Cả hai phiên bản đều không chính thức và không được ưa chuộng trong ngữ cảnh trang trọng.
Từ "wee wee" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nơi "wee" là cách phát âm của từ "oui" nghĩa là "có". Ấn tượng về từ này truyền tải sự dễ thương và ngắn gọn. Trong tiếng Anh, "wee wee" được sử dụng để chỉ việc tiểu tiện, thường được áp dụng trong ngữ cảnh của trẻ nhỏ, nhằm làm nhẹ nhàng, kín đáo hơn khi nói về hoạt động sinh lý. Sự phát triển của nghĩa này khiến từ trở thành một phần của ngôn ngữ giao tiếp thường nhật trong môi trường gia đình.
Từ "wee wee" là một thuật ngữ không chính thức thường được sử dụng để chỉ hành động đi vệ sinh, đặc biệt trong ngữ cảnh giao tiếp với trẻ em. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này ít được sử dụng do tính chất không trang trọng và thông dụng hơn trong ngữ cảnh gia đình hoặc giáo dục trẻ nhỏ. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các cuộc trò chuyện thông thường hoặc trong văn chương trẻ em, nhấn mạnh sự nhẹ nhàng và gần gũi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp