Bản dịch của từ Wee wee trong tiếng Việt

Wee wee

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wee wee (Noun)

wˈiwˌi
wˈiwˌi
01

Một khoảng thời gian ngắn.

A short period of time.

Ví dụ

During the wee wee of the meeting, we discussed the agenda.

Trong cuộc họp nửa đêm, chúng tôi đã thảo luận về chương trình nghị sự.

She only had a wee wee to finish her presentation.

Cô ấy chỉ còn một tuần nữa để hoàn thành bài thuyết trình của mình.

In a wee wee, he managed to greet all the guests at the party.

Trong một tuần nữa, anh ấy đã cố gắng chào đón tất cả các vị khách trong bữa tiệc.

02

Đi tiểu của trẻ nhỏ.

Urination of a small child.

Ví dụ

The toddler had a wee wee accident at the playground.

Trẻ mới biết đi đã gặp một tai nạn nhỏ ở sân chơi.

Parents often need to change diapers after a wee wee.

Cha mẹ thường cần thay tã sau một tuần.

Children should be encouraged to use the potty for wee wee.

Nên khuyến khích trẻ sử dụng bô trong một tuần.

Wee wee (Adjective)

wˈiwˌi
wˈiwˌi
01

Rất nhỏ; nhỏ bé.

Very small; tiny.

Ví dụ

The wee wee kitten followed her everywhere.

Con mèo nhỏ đi theo cô khắp nơi.

She lived in a wee wee house on the outskirts.

Cô sống trong một ngôi nhà nhỏ ở ngoại ô.

He wore a wee wee hat to the social event.

Anh ấy đội một chiếc mũ nhỏ đến sự kiện xã hội.

02

Cực kỳ sớm hoặc trẻ.

Extremely early or young.

Ví dụ

Tommy woke up at the wee hours to catch the bus.

Tommy thức dậy lúc nửa đêm để bắt xe buýt.

The wee students had a special playtime in the morning.

Các học sinh nhỏ đã có một giờ vui chơi đặc biệt vào buổi sáng.

The wee hours of the party were filled with laughter and joy.

Những giờ cuối tuần của bữa tiệc tràn ngập tiếng cười và niềm vui.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wee wee/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wee wee

Không có idiom phù hợp