Bản dịch của từ Weigh on trong tiếng Việt
Weigh on

Weigh on (Verb)
Social issues can weigh on students during their IELTS preparation.
Các vấn đề xã hội có thể làm sinh viên lo lắng trong quá trình chuẩn bị IELTS.
The pressure of exams does not weigh on Sarah's confidence.
Áp lực của kỳ thi không làm giảm sự tự tin của Sarah.
Do social expectations weigh on young people's mental health?
Có phải kỳ vọng xã hội làm ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của giới trẻ?
Weigh on (Phrase)
The issue of poverty weighs on many social workers in the field.
Vấn đề nghèo đói khiến nhiều nhân viên xã hội lo lắng.
The recent protests do not weigh on our community's spirit.
Các cuộc biểu tình gần đây không làm nặng lòng tinh thần cộng đồng chúng tôi.
Does the increasing inequality weigh on social justice activists' minds?
Liệu sự bất bình đẳng gia tăng có làm các nhà hoạt động công bằng xã hội lo lắng không?
Cụm từ "weigh on" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ việc tác động hoặc gây áp lực lên tâm trí hoặc cảm xúc của một người, thường liên quan đến mối lo âu hoặc vấn đề cần giải quyết. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "weigh on" giữ nguyên nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng hoặc diễn đạt trong ngữ cảnh cụ thể. Cụm từ này là một phần quan trọng trong các cuộc hội thoại và văn bản hiện đại, phản ánh tâm lý và cảm xúc của con người.
Cụm từ "weigh on" xuất phát từ động từ tiếng Anh "weigh", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pensare", nghĩa là "cân nhắc" hay "đo lường". Trong ngữ cảnh hiện đại, "weigh on" được sử dụng để chỉ ảnh hưởng hoặc áp lực mà một vấn đề nào đó đặt lên tâm trí hoặc cảm xúc của một cá nhân. Sự phát triển nghĩa này phản ánh sự chuyển tiếp từ việc đo lường vật lý sang việc đánh giá tâm lý, thể hiện sự nặng nề của tâm trạng.
Cụm từ "weigh on" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả cảm xúc, áp lực hoặc ảnh hưởng của một vấn đề nào đó lên cá nhân hoặc nhóm. Từ ngữ này phổ biến trong các văn bản báo chí hoặc thảo luận về tâm lý, cho thấy khả năng vai trò của nó trong việc diễn đạt tình huống căng thẳng hoặc quyết định khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


