Bản dịch của từ Weighty matters trong tiếng Việt

Weighty matters

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weighty matters (Noun)

wˈeɪti mˈætɚz
wˈeɪti mˈætɚz
01

Tầm quan trọng hoặc ý nghĩa của một điều gì đó.

The importance or significance of something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các vấn đề nặng nề hoặc khó khăn cần được xem xét cẩn thận.

Heavy or burdensome issues that require careful consideration.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các chủ đề chính thức hoặc nghiêm túc trong cuộc thảo luận.

Formal or serious topics of discussion.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Weighty matters cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Weighty matters

Không có idiom phù hợp