Bản dịch của từ Weighty matters trong tiếng Việt

Weighty matters

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weighty matters (Noun)

wˈeɪti mˈætɚz
wˈeɪti mˈætɚz
01

Tầm quan trọng hoặc ý nghĩa của một điều gì đó.

The importance or significance of something.

Ví dụ

Social inequality is a weighty matter affecting many communities today.

Bất bình đẳng xã hội là một vấn đề quan trọng ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng ngày nay.

Climate change is not a weighty matter for some people.

Biến đổi khí hậu không phải là một vấn đề quan trọng đối với một số người.

Is mental health a weighty matter in our society?

Sức khỏe tâm thần có phải là một vấn đề quan trọng trong xã hội của chúng ta không?

Social issues are weighty matters that affect our community's future.

Các vấn đề xã hội là những vấn đề quan trọng ảnh hưởng đến tương lai cộng đồng.

Weighty matters like poverty should not be ignored in discussions.

Những vấn đề quan trọng như nghèo đói không nên bị bỏ qua trong thảo luận.

02

Các vấn đề nặng nề hoặc khó khăn cần được xem xét cẩn thận.

Heavy or burdensome issues that require careful consideration.

Ví dụ

The weighty matters of poverty need urgent attention from the government.

Các vấn đề nặng nề về nghèo đói cần sự chú ý khẩn cấp từ chính phủ.

Weighty matters like climate change are often ignored in discussions.

Các vấn đề nặng nề như biến đổi khí hậu thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận.

What weighty matters should we discuss in our next meeting?

Chúng ta nên thảo luận về những vấn đề nặng nề nào trong cuộc họp tiếp theo?

Climate change is a weighty matter for our global community today.

Biến đổi khí hậu là một vấn đề nặng nề cho cộng đồng toàn cầu hôm nay.

Many people do not understand weighty matters like social inequality.

Nhiều người không hiểu các vấn đề nặng nề như bất bình đẳng xã hội.

03

Các chủ đề chính thức hoặc nghiêm túc trong cuộc thảo luận.

Formal or serious topics of discussion.

Ví dụ

We discussed weighty matters regarding climate change at the conference last week.

Chúng tôi đã thảo luận về những vấn đề nghiêm trọng liên quan đến biến đổi khí hậu tại hội nghị tuần trước.

Weighty matters do not always get enough attention in social media.

Những vấn đề nghiêm trọng không phải lúc nào cũng nhận được sự chú ý đủ trên mạng xã hội.

What weighty matters should we address in our next community meeting?

Chúng ta nên đề cập đến những vấn đề nghiêm trọng nào trong cuộc họp cộng đồng tiếp theo?

We discussed weighty matters like poverty and education at the conference.

Chúng tôi đã thảo luận về các vấn đề nghiêm trọng như nghèo đói và giáo dục tại hội nghị.

Weighty matters do not include trivial topics like fashion or celebrities.

Các vấn đề nghiêm trọng không bao gồm các chủ đề tầm thường như thời trang hoặc người nổi tiếng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Weighty matters cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Weighty matters

Không có idiom phù hợp