Bản dịch của từ Weighty matters trong tiếng Việt
Weighty matters
Weighty matters (Noun)
Tầm quan trọng hoặc ý nghĩa của một điều gì đó.
The importance or significance of something.
Social inequality is a weighty matter affecting many communities today.
Bất bình đẳng xã hội là một vấn đề quan trọng ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng ngày nay.
Climate change is not a weighty matter for some people.
Biến đổi khí hậu không phải là một vấn đề quan trọng đối với một số người.
Is mental health a weighty matter in our society?
Sức khỏe tâm thần có phải là một vấn đề quan trọng trong xã hội của chúng ta không?
Social issues are weighty matters that affect our community's future.
Các vấn đề xã hội là những vấn đề quan trọng ảnh hưởng đến tương lai cộng đồng.
Weighty matters like poverty should not be ignored in discussions.
Những vấn đề quan trọng như nghèo đói không nên bị bỏ qua trong thảo luận.
Các vấn đề nặng nề hoặc khó khăn cần được xem xét cẩn thận.
Heavy or burdensome issues that require careful consideration.
The weighty matters of poverty need urgent attention from the government.
Các vấn đề nặng nề về nghèo đói cần sự chú ý khẩn cấp từ chính phủ.
Weighty matters like climate change are often ignored in discussions.
Các vấn đề nặng nề như biến đổi khí hậu thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận.
What weighty matters should we discuss in our next meeting?
Chúng ta nên thảo luận về những vấn đề nặng nề nào trong cuộc họp tiếp theo?
Climate change is a weighty matter for our global community today.
Biến đổi khí hậu là một vấn đề nặng nề cho cộng đồng toàn cầu hôm nay.
Many people do not understand weighty matters like social inequality.
Nhiều người không hiểu các vấn đề nặng nề như bất bình đẳng xã hội.
Các chủ đề chính thức hoặc nghiêm túc trong cuộc thảo luận.
Formal or serious topics of discussion.
We discussed weighty matters regarding climate change at the conference last week.
Chúng tôi đã thảo luận về những vấn đề nghiêm trọng liên quan đến biến đổi khí hậu tại hội nghị tuần trước.
Weighty matters do not always get enough attention in social media.
Những vấn đề nghiêm trọng không phải lúc nào cũng nhận được sự chú ý đủ trên mạng xã hội.
What weighty matters should we address in our next community meeting?
Chúng ta nên đề cập đến những vấn đề nghiêm trọng nào trong cuộc họp cộng đồng tiếp theo?
We discussed weighty matters like poverty and education at the conference.
Chúng tôi đã thảo luận về các vấn đề nghiêm trọng như nghèo đói và giáo dục tại hội nghị.
Weighty matters do not include trivial topics like fashion or celebrities.
Các vấn đề nghiêm trọng không bao gồm các chủ đề tầm thường như thời trang hoặc người nổi tiếng.
"Weighty matters" là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là những vấn đề quan trọng, nghiêm trọng hoặc có ảnh hưởng lớn. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận các chủ đề đòi hỏi sự chú ý và cân nhắc sâu sắc, như những quyết định chính trị hoặc vấn đề đạo đức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này giữ nguyên nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng trong bối cảnh chính thức hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại hàng ngày.