Bản dịch của từ Welk trong tiếng Việt
Welk
Welk (Verb)
The welk the bully received was long overdue.
Cái đòn đánh mạnh mà thằng bắt nạt nhận được đã đến lúc cần thiết.
The teacher warned against welking students as a form of punishment.
Giáo viên cảnh báo về việc đánh đập học sinh như một hình thức trừng phạt.
(ngoại động) tạo thành nếp nhăn hoặc đường gờ.
(transitive) to form into wrinkles or ridges.
The fabric welked after being washed multiple times.
Vải đã nhàu sau khi được giặt nhiều lần.
Her forehead welked in worry lines due to stress.
Trán cô ấy nhăn nheo vì lo lắng do căng thẳng.
The popularity of the band welked after the scandal.
Sự phổ biến của ban nhạc suy giảm sau vụ bê bối.
Her reputation welked when the truth was revealed.
Danh tiếng của cô ấy suy giảm khi sự thật được tiết lộ.