Bản dịch của từ Welk trong tiếng Việt
Welk

Welk (Verb)
The welk the bully received was long overdue.
Cái đòn đánh mạnh mà thằng bắt nạt nhận được đã đến lúc cần thiết.
The teacher warned against welking students as a form of punishment.
Giáo viên cảnh báo về việc đánh đập học sinh như một hình thức trừng phạt.
He welked the criminal for his misdeeds in public.
Anh ta đánh mạnh tên tội phạm vì những hành vi sai trái của hắn trước công chúng.
(ngoại động) tạo thành nếp nhăn hoặc đường gờ.
(transitive) to form into wrinkles or ridges.
The fabric welked after being washed multiple times.
Vải đã nhàu sau khi được giặt nhiều lần.
Her forehead welked in worry lines due to stress.
Trán cô ấy nhăn nheo vì lo lắng do căng thẳng.
The old man's hands welked from years of hard work.
Bàn tay của ông già nhăn nheo sau nhiều năm lao động vất vả.
The popularity of the band welked after the scandal.
Sự phổ biến của ban nhạc suy giảm sau vụ bê bối.
Her reputation welked when the truth was revealed.
Danh tiếng của cô ấy suy giảm khi sự thật được tiết lộ.
The company's stock value welked due to the economic downturn.
Giá trị cổ phiếu của công ty suy giảm do sự suy thoái kinh tế.
"Từ 'wilk' thường được hiểu là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là 'héo úa' hoặc 'tàn phai', thường được sử dụng để mô tả các loại thực vật khi chúng bắt đầu khô héo do thiếu nước hoặc sự chăm sóc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và cách phát âm của từ 'wilk' không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, 'wilk' ít phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong văn phong trang trọng hoặc văn học. Sự xuất hiện của từ này trong các tài liệu có thể rơi vào lĩnh vực sinh học hoặc nông nghiệp".
Từ "wilk" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wælca", bắt nguồn từ ngôn ngữ Germanic, có nghĩa là "tàn lụi" hoặc "héo". Mặc dù ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, từ này phản ánh trạng thái suy giảm và mất mát. Ngữ nghĩa hiện tại tương ứng với hình thức hoạt động ngừng lại hoặc giảm sút, thường liên quan đến sự suy tàn của thực vật hoặc một tình trạng xấu đi trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "welk" là một thuật ngữ ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc và Viết). Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thực vật học để chỉ tình trạng của cây cối khi chúng héo, đặc biệt là khi thiếu nước hoặc dinh dưỡng. Từ "welk" không thường xuất hiện trong văn viết chính thức hoặc trong các bài luận học thuật, do đó, việc sử dụng của nó chủ yếu hạn chế trong ngữ cảnh cụ thể về sinh học hoặc nông nghiệp.