Bản dịch của từ Well-conserved trong tiếng Việt

Well-conserved

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-conserved (Adjective)

wˈɛlənskɚvəd
wˈɛlənskɚvəd
01

Được bảo vệ tốt, được giữ trong tình trạng đặc biệt tốt.

Wellprotected kept in a particularly good condition.

Ví dụ

The well-conserved cultural artifacts were displayed in the museum.

Các tác phẩm văn hóa được bảo tồn tốt được trưng bày trong bảo tàng.

The well-conserved historical sites attracted many tourists every year.

Các di tích lịch sử được bảo tồn tốt thu hút nhiều du khách mỗi năm.

The well-conserved traditions were passed down from generation to generation.

Những truyền thống được bảo tồn tốt được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.

Well-conserved (Verb)

wˈɛlənskɚvəd
wˈɛlənskɚvəd
01

Bảo tồn tốt (cái gì đó, đặc biệt là cái gì đó có giá trị khảo cổ hoặc lịch sử)

Preserve something especially something of archaeological or historical interest well.

Ví dụ

The museum well-conserved the ancient artifacts found in the ruins.

Bảo tàng bảo quản tốt những hiện vật cổ xưa được tìm thấy trong di tích.

Local communities well-conserved traditional cultural practices through generations.

Cộng đồng địa phương bảo quản tốt các phong tục văn hóa truyền thống qua các thế hệ.

Efforts to well-conserve historical buildings are crucial for preserving heritage.

Những nỗ lực bảo quản tốt các công trình lịch sử rất quan trọng để bảo tồn di sản.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-conserved/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-conserved

Không có idiom phù hợp