Bản dịch của từ Well-conserved trong tiếng Việt
Well-conserved

Well-conserved (Adjective)
Được bảo vệ tốt, được giữ trong tình trạng đặc biệt tốt.
Wellprotected kept in a particularly good condition.
The well-conserved cultural artifacts were displayed in the museum.
Các tác phẩm văn hóa được bảo tồn tốt được trưng bày trong bảo tàng.
The well-conserved historical sites attracted many tourists every year.
Các di tích lịch sử được bảo tồn tốt thu hút nhiều du khách mỗi năm.
The well-conserved traditions were passed down from generation to generation.
Những truyền thống được bảo tồn tốt được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
Well-conserved (Verb)
Bảo tồn tốt (cái gì đó, đặc biệt là cái gì đó có giá trị khảo cổ hoặc lịch sử)
Preserve something especially something of archaeological or historical interest well.
The museum well-conserved the ancient artifacts found in the ruins.
Bảo tàng bảo quản tốt những hiện vật cổ xưa được tìm thấy trong di tích.
Local communities well-conserved traditional cultural practices through generations.
Cộng đồng địa phương bảo quản tốt các phong tục văn hóa truyền thống qua các thế hệ.
Efforts to well-conserve historical buildings are crucial for preserving heritage.
Những nỗ lực bảo quản tốt các công trình lịch sử rất quan trọng để bảo tồn di sản.
Từ "well-conserved" được sử dụng để chỉ một đối tượng hoặc một khu vực đã được bảo tồn một cách hiệu quả và giữ nguyên được các đặc điểm nguyên bản của nó. Trong bối cảnh sinh học, thuật ngữ này thường ám chỉ sự bảo tồn thành công của các loài sinh vật hoặc hệ sinh thái. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách sử dụng và ngữ nghĩa của "well-conserved" tương đồng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh chuyên ngành mà từ này được áp dụng.
Từ "well-conserved" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "conservare" có nghĩa là "giữ gìn" hoặc "bảo tồn". Thời kỳ Trung cổ, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các phương pháp bảo quản tài sản hoặc tài nguyên. Ngày nay, "well-conserved" thường dùng để chỉ sự bảo tồn hiệu quả và bền vững của các yếu tố như văn hóa, môi trường hay sinh học. Sự chuyển biến này phản ánh mối quan tâm ngày càng tăng về bảo vệ di sản và tài nguyên thiên nhiên.
Từ "well-conserved" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi các chủ đề về môi trường và bảo tồn sinh thái được đề cập. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh thái, bảo tồn thiên nhiên và khảo cổ học để chỉ tình trạng gìn giữ tốt của các loại hình sinh thái hoặc di tích lịch sử, nhấn mạnh sự quan trọng của việc bảo vệ và duy trì nguồn tài nguyên thiên nhiên cũng như di sản văn hóa.