Bản dịch của từ Well established trong tiếng Việt
Well established

Well established (Adjective)
Harvard University is a well established institution in the United States.
Đại học Harvard là một tổ chức đã được công nhận ở Mỹ.
Many people believe that social media is not well established yet.
Nhiều người tin rằng mạng xã hội chưa được công nhận rõ ràng.
Is the concept of community service well established in your country?
Khái niệm phục vụ cộng đồng đã được công nhận ở đất nước bạn chưa?
Well established (Verb)
The community center was well established in 2015 for local events.
Trung tâm cộng đồng đã được thiết lập tốt vào năm 2015 cho các sự kiện địa phương.
The rules for the neighborhood watch are not well established yet.
Các quy tắc cho chương trình giám sát khu phố chưa được thiết lập tốt.
Is the volunteer program well established in your area yet?
Chương trình tình nguyện đã được thiết lập tốt ở khu vực của bạn chưa?
Cụm từ "well established" dùng để chỉ điều gì đó đã được công nhận, tồn tại lâu dài và có uy tín trong một lĩnh vực nhất định. Trong tiếng Anh, cụm này không có sự khác biệt lớn về viết hay phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "well-established" được sử dụng để diễn tả các tổ chức, phương pháp hoặc truyền thống đã chứng minh được hiệu quả của chúng qua thời gian. Đồng thời, điều này cũng thể hiện tính ổn định và độ tin cậy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp