Bản dịch của từ Well established trong tiếng Việt

Well established

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well established (Adjective)

wˈɛl ɨstˈæblɨʃt
wˈɛl ɨstˈæblɨʃt
01

Đã tồn tại trong một thời gian dài và do đó được công nhận và chấp nhận rộng rãi.

Having been in existence for a long time and therefore recognized and generally accepted.

Ví dụ

Harvard University is a well established institution in the United States.

Đại học Harvard là một tổ chức đã được công nhận ở Mỹ.

Many people believe that social media is not well established yet.

Nhiều người tin rằng mạng xã hội chưa được công nhận rõ ràng.

Is the concept of community service well established in your country?

Khái niệm phục vụ cộng đồng đã được công nhận ở đất nước bạn chưa?

Well established (Verb)

wˈɛl ɨstˈæblɨʃt
wˈɛl ɨstˈæblɨʃt
01

Thiết lập (một tổ chức, hệ thống hoặc bộ quy tắc) trên cơ sở vững chắc hoặc lâu dài.

Set up an organization system or set of rules on a firm or permanent basis.

Ví dụ

The community center was well established in 2015 for local events.

Trung tâm cộng đồng đã được thiết lập tốt vào năm 2015 cho các sự kiện địa phương.

The rules for the neighborhood watch are not well established yet.

Các quy tắc cho chương trình giám sát khu phố chưa được thiết lập tốt.

Is the volunteer program well established in your area yet?

Chương trình tình nguyện đã được thiết lập tốt ở khu vực của bạn chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Well established cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well established

Không có idiom phù hợp