Bản dịch của từ Western tradition trong tiếng Việt
Western tradition
Noun [U/C]

Western tradition (Noun)
wˈɛstɚn tɹədˈɪʃən
wˈɛstɚn tɹədˈɪʃən
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Những phong tục, niềm tin và tục lệ đã phát triển trong các xã hội phương tây qua hàng thế kỷ.
The customs, beliefs, and practices that have developed in western societies over centuries.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Thuật ngữ "truyền thống phương Tây" đề cập đến những giá trị, phong tục và niềm tin có nguồn gốc từ nền văn minh phương Tây, bao gồm văn hóa Hy Lạp, La Mã và cả Kitô giáo. Truyền thống này thường được liên kết với khái niệm tự do cá nhân, dân chủ và khoa học hiện đại. Trong ngữ cảnh học thuật, truyền thống phương Tây thường đối sánh với các truyền thống khác như phương Đông, nhằm nghiên cứu sự khác biệt trong tư tưởng và giá trị văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Western tradition
Không có idiom phù hợp