Bản dịch của từ Western united states trong tiếng Việt

Western united states

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Western united states (Noun)

wˈɛstɚn junˈaɪtɨd stˈeɪts
wˈɛstɚn junˈaɪtɨd stˈeɪts
01

Khu vực của hoa kỳ bao gồm các tiểu bang phía tây great plains và great basin, như california, oregon, washington và nevada.

The region of the united states that includes states west of the great plains and the great basin such as california oregon washington and nevada.

Ví dụ

The western United States has diverse cultures and communities to explore.

Miền tây nước Mỹ có nhiều nền văn hóa và cộng đồng để khám phá.

The western United States does not lack beautiful national parks and landmarks.

Miền tây nước Mỹ không thiếu những công viên quốc gia và địa danh đẹp.

Is the western United States known for its tech industry and innovation?

Liệu miền tây nước Mỹ có nổi tiếng với ngành công nghệ và đổi mới không?

Western united states (Phrase)

wˈɛstɚn junˈaɪtɨd stˈeɪts
wˈɛstɚn junˈaɪtɨd stˈeɪts
01

Một cụm từ dùng để chỉ chung các bang ở phía tây hoa kỳ.

A phrase used to refer collectively to the states in the western part of the united states.

Ví dụ

The western United States has diverse cultures and communities.

Các bang miền Tây nước Mỹ có nhiều nền văn hóa và cộng đồng đa dạng.

The western United States does not lack social activities and events.

Miền Tây nước Mỹ không thiếu các hoạt động và sự kiện xã hội.

Are people in the western United States more socially active?

Liệu người dân ở miền Tây nước Mỹ có hoạt động xã hội nhiều hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/western united states/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Western united states

Không có idiom phù hợp