Bản dịch của từ Wetsuit trong tiếng Việt

Wetsuit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wetsuit (Noun)

wˈɛtsut
wˈɛtsut
01

Một loại quần áo cao su bó sát thường bao phủ toàn bộ cơ thể, được mặc để giữ ấm khi chơi các môn thể thao dưới nước hoặc lặn.

A closefitting rubber garment typically covering the entire body worn for warmth in water sports or diving.

Ví dụ

She bought a new wetsuit for her upcoming scuba diving trip.

Cô ấy đã mua một bộ wetsuit mới cho chuyến lặn biển sắp tới.

The surfers put on their wetsuits before heading into the ocean.

Các vận động viên lướt sóng mặc bộ wetsuit trước khi vào biển.

The wetsuit kept him warm while he enjoyed water activities.

Bộ wetsuit giữ cho anh ấy ấm khi tham gia các hoạt động trên nước.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wetsuit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wetsuit

Không có idiom phù hợp