Bản dịch của từ Wetsuit trong tiếng Việt
Wetsuit
Noun [U/C]
Wetsuit (Noun)
wˈɛtsut
wˈɛtsut
Ví dụ
She bought a new wetsuit for her upcoming scuba diving trip.
Cô ấy đã mua một bộ wetsuit mới cho chuyến lặn biển sắp tới.
The surfers put on their wetsuits before heading into the ocean.
Các vận động viên lướt sóng mặc bộ wetsuit trước khi vào biển.
The wetsuit kept him warm while he enjoyed water activities.
Bộ wetsuit giữ cho anh ấy ấm khi tham gia các hoạt động trên nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Wetsuit
Không có idiom phù hợp