Bản dịch của từ Wetsuit trong tiếng Việt
Wetsuit

Wetsuit (Noun)
She bought a new wetsuit for her upcoming scuba diving trip.
Cô ấy đã mua một bộ wetsuit mới cho chuyến lặn biển sắp tới.
The surfers put on their wetsuits before heading into the ocean.
Các vận động viên lướt sóng mặc bộ wetsuit trước khi vào biển.
The wetsuit kept him warm while he enjoyed water activities.
Bộ wetsuit giữ cho anh ấy ấm khi tham gia các hoạt động trên nước.
Wetsuit (bộ đồ tắm) là một loại trang phục thể thao thường được làm từ neoprene, với chức năng giữ ấm cho cơ thể trong nước lạnh. Wetsuit thường được sử dụng trong các hoạt động như lặn biển, đua thuyền và lướt sóng. Từ này được sử dụng một cách nhất quán trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm gần như tương tự nhau. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "wetsuit" ít khi được dùng trong các ngữ cảnh thể thao không liên quan đến nước, trái lại trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được áp dụng nhiều hơn cho các hoạt động ngoài trời.
Từ "wetsuit" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "wet" (ướt) và "suit" (bộ đồ). Từ "wet" xuất phát từ tiếng Anh cổ "wæter", có nghĩa là nước, có nguồn gốc từ Proto-germaic *wato-ra. "Suit" lại bắt nguồn từ tiếng Latinh "suitare" mang nghĩa là mặc đồ. Wetsuit được phát triển vào giữa thế kỷ 20 nhằm bảo vệ cơ thể người khỏi nước lạnh trong các hoạt động dưới nước. Nghĩa hiện tại phản ánh chức năng bảo vệ và cách thức sử dụng trong thể thao dưới nước.
Từ "wetsuit" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và phần nói, liên quan đến các chủ đề thể thao dưới nước hoặc du lịch bãi biển. Từ này ít được dùng trong phần đọc và viết do tính chuyên môn của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "wetsuit" thường được sử dụng trong thể thao lướt sóng, lặn hoặc các hoạt động dưới nước, nơi yêu cầu sự bảo vệ khỏi nước lạnh và tăng cường khả năng di chuyển.