Bản dịch của từ Whataboutism trong tiếng Việt

Whataboutism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whataboutism (Noun)

wətˈætəstˌuts
wətˈætəstˌuts
01

Kỹ thuật hoặc cách thực hành để trả lời một lời buộc tội hoặc một câu hỏi khó bằng cách đưa ra lời buộc tội phản bác hoặc nêu ra một vấn đề khác.

The technique or practice of responding to an accusation or difficult question by making a counteraccusation or raising a different issue.

Ví dụ

Whataboutism often distracts from the main issue in social discussions.

Whataboutism thường làm phân tâm khỏi vấn đề chính trong các cuộc thảo luận xã hội.

Many politicians use whataboutism instead of addressing real social problems.

Nhiều chính trị gia sử dụng whataboutism thay vì giải quyết các vấn đề xã hội thực sự.

Is whataboutism a common tactic in today's social debates?

Có phải whataboutism là một chiến thuật phổ biến trong các cuộc tranh luận xã hội hôm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whataboutism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whataboutism

Không có idiom phù hợp