Bản dịch của từ Whipcord trong tiếng Việt

Whipcord

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whipcord (Noun)

ˈɪpkɑɹd
ˈɪpkɑɹd
01

Dây mỏng, dai, xoắn chặt dùng để làm phần đầu mềm của roi.

Thin tough tightly twisted cord used for making the flexible end part of whips.

Ví dụ

The whipcord used in traditional crafts is very durable and flexible.

Dây whipcord được sử dụng trong thủ công truyền thống rất bền và linh hoạt.

I don't think whipcord is commonly used in modern social events.

Tôi không nghĩ dây whipcord thường được sử dụng trong các sự kiện xã hội hiện đại.

Is whipcord still popular among artisans in community workshops today?

Dây whipcord vẫn phổ biến trong số các nghệ nhân tại các xưởng cộng đồng hôm nay không?

02

Một loại vải chải kỹ có gân dệt chặt, được sử dụng để may quần áo như quần jodhpur.

A closely woven ribbed worsted fabric used for making garments such as jodhpurs.

Ví dụ

She wore a whipcord jacket to the social event last Saturday.

Cô ấy mặc một chiếc áo khoác whipcord đến sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

They did not choose whipcord fabric for their community uniforms.

Họ không chọn vải whipcord cho đồng phục cộng đồng của mình.

Is whipcord fabric suitable for formal social gatherings like weddings?

Vải whipcord có phù hợp cho các buổi tụ họp xã hội trang trọng như đám cưới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whipcord/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whipcord

Không có idiom phù hợp