Bản dịch của từ Whipcord trong tiếng Việt
Whipcord

Whipcord (Noun)
The whipcord used in traditional crafts is very durable and flexible.
Dây whipcord được sử dụng trong thủ công truyền thống rất bền và linh hoạt.
I don't think whipcord is commonly used in modern social events.
Tôi không nghĩ dây whipcord thường được sử dụng trong các sự kiện xã hội hiện đại.
Is whipcord still popular among artisans in community workshops today?
Dây whipcord vẫn phổ biến trong số các nghệ nhân tại các xưởng cộng đồng hôm nay không?
She wore a whipcord jacket to the social event last Saturday.
Cô ấy mặc một chiếc áo khoác whipcord đến sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
They did not choose whipcord fabric for their community uniforms.
Họ không chọn vải whipcord cho đồng phục cộng đồng của mình.
Is whipcord fabric suitable for formal social gatherings like weddings?
Vải whipcord có phù hợp cho các buổi tụ họp xã hội trang trọng như đám cưới không?
“Whipcord” là một danh từ chỉ loại vải dày, đàn hồi, thường được sử dụng để may trang phục có độ bền cao, chẳng hạn như quần áo quân đội hoặc trang phục ngoài trời. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, nó có thể được sử dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh truyền thống và phong cách. Về hình thức phát âm, “whipcord” được phát âm tương tự trong cả hai mạch ngữ, và không có sự khác biệt đáng kể nào trong văn viết hoặc ý nghĩa.
Từ "whipcord" có nguồn gốc từ hai thành phần: "whip" trong tiếng Anh cổ có nghĩa là "đánh" hoặc "chế ngự", và "cord" có nguồn gốc từ từ Latin "chorda", nghĩa là "dây". Ban đầu, thuật ngữ này đề cập đến loại dây dùng trong nghề thủ công hoặc trong quân sự, với tính năng bền và linh hoạt. Ngày nay, "whipcord" chỉ đến một loại vải dày, thường dùng trong may mặc, mang hình ảnh của sức mạnh và độ bền, đồng thời duy trì kết nối với hình thức sử dụng truyền thống.
Từ "whipcord" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó, liên quan đến vải dệt. Trong các ngữ cảnh khác, "whipcord" thường được sử dụng trong lĩnh vực thời trang, miêu tả loại vải dày, bền, thường được dùng để sản xuất quần áo ngoài trời hoặc trang phục quân sự. Từ này cũng có thể thấy trong các văn bản liên quan đến thiết kế và nghệ thuật dệt may.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp