Bản dịch của từ White bread trong tiếng Việt
White bread

White bread (Noun Countable)
Many people prefer white bread for their sandwiches at lunch.
Nhiều người thích bánh mì trắng cho sandwich vào bữa trưa.
Not everyone enjoys white bread; some prefer whole grain instead.
Không phải ai cũng thích bánh mì trắng; một số người thích ngũ cốc nguyên hạt.
Is white bread popular in your country for breakfast?
Bánh mì trắng có phổ biến ở đất nước bạn cho bữa sáng không?
White bread (Adjective)
Many people prefer white bread for its soft texture and taste.
Nhiều người thích bánh mì trắng vì độ mềm và hương vị của nó.
Not everyone enjoys white bread; some prefer whole grain instead.
Không phải ai cũng thích bánh mì trắng; một số người thích ngũ cốc nguyên hạt.
Is white bread healthier than whole grain bread for social gatherings?
Bánh mì trắng có lành mạnh hơn bánh mì ngũ cốc nguyên hạt cho các buổi xã hội không?
Bánh mì trắng (white bread) là loại bánh mì được làm từ lúa mì tinh chế, thường có màu sáng và cấu trúc mềm mại. Loại bánh mì này nổi tiếng bởi hương vị nhẹ nhàng và độ dễ tiêu hóa. Trong tiếng Anh, "white bread" trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau, với người Anh thường nhấn âm ở âm tiết đầu. Bánh mì trắng thường được sử dụng làm nguyên liệu cho nhiều món ăn và là lựa chọn phổ biến trong chế độ ăn hàng ngày.
Từ "white bread" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "white" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "hwita", mang nghĩa là sáng hoặc sáng màu, và "bread" từ tiếng Anh cổ "bread", có nghĩa là bánh. Kể từ thế kỷ 17, "white bread" đã chỉ loại bánh làm từ bột mì tinh chế, có màu sắc sáng hơn và thường được xem là cao cấp hơn so với bánh nâu. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn phản ánh sự phân biệt về chất lượng và giá trị dinh dưỡng giữa các loại bánh.
Từ "white bread" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh cuộc sống hàng ngày, "white bread" thường được nhắc đến khi thảo luận về chế độ dinh dưỡng, thực phẩm tiêu dùng và thói quen ăn uống. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các bài viết nghiên cứu về sức khỏe và dinh dưỡng để chỉ ra những tác động của carbohydrate tinh chế đến sức khỏe người tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp