Bản dịch của từ White bread trong tiếng Việt
White bread
White bread (Noun Countable)
Many people prefer white bread for their sandwiches at lunch.
Nhiều người thích bánh mì trắng cho sandwich vào bữa trưa.
Not everyone enjoys white bread; some prefer whole grain instead.
Không phải ai cũng thích bánh mì trắng; một số người thích ngũ cốc nguyên hạt.
Is white bread popular in your country for breakfast?
Bánh mì trắng có phổ biến ở đất nước bạn cho bữa sáng không?
White bread (Adjective)
Many people prefer white bread for its soft texture and taste.
Nhiều người thích bánh mì trắng vì độ mềm và hương vị của nó.
Not everyone enjoys white bread; some prefer whole grain instead.
Không phải ai cũng thích bánh mì trắng; một số người thích ngũ cốc nguyên hạt.
Is white bread healthier than whole grain bread for social gatherings?
Bánh mì trắng có lành mạnh hơn bánh mì ngũ cốc nguyên hạt cho các buổi xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng White bread cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp