Bản dịch của từ Who cares trong tiếng Việt
Who cares

Who cares (Idiom)
Một cụm từ được sử dụng để chỉ ra rằng điều gì đó không quan trọng hoặc không quan trọng.
A phrase used to indicate that something is unimportant or does not matter.
Many people say who cares about social media trends.
Nhiều người nói rằng không ai quan tâm đến xu hướng mạng xã hội.
She doesn't care about who cares for her opinions.
Cô ấy không quan tâm đến việc ai quan tâm đến ý kiến của cô.
Who cares if someone disagrees with social issues?
Ai quan tâm nếu có người không đồng ý về các vấn đề xã hội?
Một biểu hiện thể hiện sự thờ ơ.
An expression to suggest indifference.
Many people argue about social media, but who cares about their opinions?
Nhiều người tranh luận về mạng xã hội, nhưng ai quan tâm đến ý kiến của họ?
I don't care about the latest trends; who cares anyway?
Tôi không quan tâm đến xu hướng mới nhất; ai quan tâm chứ?
Who cares if someone disagrees with your social views?
Ai quan tâm nếu ai đó không đồng ý với quan điểm xã hội của bạn?
Many people think social media is important, but who cares?
Nhiều người nghĩ rằng mạng xã hội quan trọng, nhưng ai quan tâm?
I don't care about your opinion on social issues; who cares?
Tôi không quan tâm đến ý kiến của bạn về các vấn đề xã hội; ai quan tâm?
Who cares if we disagree on social topics?
Ai quan tâm nếu chúng ta không đồng ý về các chủ đề xã hội?
Cụm từ "who cares" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để biểu thị sự thờ ơ hoặc thiếu quan tâm đối với một vấn đề nào đó. Tuy không được ghi nhận là một từ vựng chính thức, nhưng nó phản ánh cảm xúc phổ biến trong giao tiếp hàng ngày tại cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách diễn đạt này có thể được coi là thiếu tôn trọng trong môi trường trang trọng. Mặc dù không có sự khác biệt lớn về hình thức viết, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai loại tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ điệu và ngữ cảnh.
Cụm từ "who cares" xuất phát từ tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn đạt sự thờ ơ hoặc thiếu quan tâm đến một vấn đề cụ thể. Trong đó, "who" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hwā", có nghĩa là "ai", và "cares" là dạng hiện tại của động từ "care", bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu "káira", có nghĩa là "quan tâm". Sự phát triển ngữ nghĩa của cụm từ này phản ánh thái độ bất lực hoặc sự không mặn mà trước những tình huống hay thông tin không đáng lưu tâm.
Cụm từ "who cares" thường xuất hiện trong các bối cảnh không chính thức, thể hiện sự thờ ơ hoặc không quan tâm đến một vấn đề nhất định. Trong các thành phần của IELTS, cụm từ này hầu như không được sử dụng, do tính chất ngữ cảnh và mục đích giao tiếp của các bài kiểm tra. Trong giao tiếp hàng ngày, "who cares" thường được dùng để phản ứng trước ý kiến, quan điểm hay thông tin mà người phát ngôn cho rằng không quan trọng.