Bản dịch của từ Whole caboodle trong tiếng Việt

Whole caboodle

Phrase Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whole caboodle(Phrase)

hoʊl kəbˈudl
hoʊl kəbˈudl
01

Toàn bộ cái gì đó

The whole of something

Ví dụ
02

Mọi thứ liên quan đến một tình huống

Everything involved in a situation

Ví dụ
03

Toàn bộ gói hoặc bộ sưu tập

The entire package or collection

Ví dụ

Whole caboodle(Idiom)

01

Được dùng để chỉ mọi thứ hoặc tất cả các khía cạnh

Used to refer to everything or all aspects

Ví dụ
02

Toàn bộ một nhóm hoặc bộ sưu tập

The entirety of a group or collection

Ví dụ
03

Bộ hoàn chỉnh của một cái gì đó

The complete set of something

Ví dụ