Bản dịch của từ Whopping trong tiếng Việt
Whopping
Whopping (Adjective)
(thông tục) cực kỳ lớn hoặc to lớn.
The company made a whopping profit last year.
Công ty đã thu được lợi nhuận khổng lồ năm ngoái.
She received a whopping scholarship for her academic achievements.
Cô ấy nhận được một học bổng khổng lồ vì thành tích học tập của mình.
The charity event raised a whopping amount for the homeless shelter.
Sự kiện từ thiện đã gây quỹ một số tiền khổng lồ cho trại tạm trú cho người vô gia cư.
Whopping (Adverb)
(thông tục) vô cùng, vô cùng, vô cùng.
Colloquial exceedingly extremely very.
The donation was a whopping $1 million.
Số tiền quyên góp là 1 triệu đô la.
She received a whopping 100 likes on her social media post.
Cô ấy nhận được 100 lượt thích trên bài đăng trên mạng xã hội.
The event attracted a whopping crowd of over 10,000 people.
Sự kiện thu hút một đám đông khổng lồ với hơn 10.000 người.
Whopping (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của whop.
Present participle and gerund of whop.
She was whopping with joy at the surprise party.
Cô ấy đang whop với niềm vui ở bữa tiệc bất ngờ.
The children were whopping as they played in the playground.
Những đứa trẻ đang whop khi chơi ở công viên.
The crowd was whopping with excitement during the concert.
Đám đông đang whop với sự hứng khởi trong buổi hòa nhạc.
Whopping (Noun)
Cú đánh.
A beating.
He received a whopping for being late to the meeting.
Anh ấy nhận được một trận đánh vì đến muộn cuộc họp.
The boy got a whopping from his parents for breaking the vase.
Cậu bé bị mẹ bố đánh vì vỡ bình hoa.
The student faced a whopping for cheating on the exam.
Học sinh đối mặt với một trận đánh vì gian lận trong kỳ thi.
Họ từ
Từ "whopping" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả kích thước, số lượng hoặc mức độ rất lớn. Ngôn ngữ này thường mang sắc thái không chính thức và thường được dùng trong văn nói. Trong tiếng Anh Mỹ, "whopping" được sử dụng phổ biến để nhấn mạnh sự ngoạn mục hay ấn tượng của một điều gì đó, như một khoản tiền lớn. Trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có ý nghĩa tương tự nhưng có thể ít phổ biến hơn trong một số bối cảnh trang trọng.
Từ "whopping" có nguồn gốc từ động từ "whop" trong tiếng Anh cổ, có thể bắt nguồn từ từ "wapen" trong tiếng Đức cổ, có nghĩa là "đập" hoặc "vỗ". Tiếng Anh đã tiếp nhận từ này vào khoảng thế kỷ 19. Hiện nay, "whopping" chủ yếu được sử dụng để diễn tả kích thước lớn hoặc sự ngạc nhiên mạnh mẽ, giữ lại ý nghĩa về sự to lớn và ấn tượng, phản ánh sức mạnh của động từ nguyên thủy.
Từ "whopping" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất thấp, thường được sử dụng để nhấn mạnh kích thước hay số lượng lớn. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể không phổ biến do tính chất không chính thức của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "whopping" thường được sử dụng trong thể thao hoặc báo chí để mô tả những thành tích ấn tượng hoặc kết quả lớn, chẳng hạn như "a whopping victory".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp