Bản dịch của từ Widely shared trong tiếng Việt
Widely shared

Widely shared (Adjective)
The idea of recycling is widely shared among urban communities.
Ý tưởng tái chế được chia sẻ rộng rãi giữa các cộng đồng đô thị.
Not everyone believes that climate change is widely shared knowledge.
Không phải ai cũng tin rằng biến đổi khí hậu là kiến thức được chia sẻ rộng rãi.
Is the concept of social justice widely shared in today's society?
Khái niệm công bằng xã hội có được chia sẻ rộng rãi trong xã hội hôm nay không?
The idea of climate change is widely shared among scientists worldwide.
Ý tưởng về biến đổi khí hậu được nhiều nhà khoa học công nhận.
The benefits of recycling are not widely shared in all communities.
Lợi ích của việc tái chế không được nhiều cộng đồng công nhận.
Is the concept of social media widely shared among teenagers today?
Khái niệm về mạng xã hội có được nhiều thanh thiếu niên công nhận không?
The idea of social equality is widely shared among young activists today.
Ý tưởng về bình đẳng xã hội được nhiều nhà hoạt động trẻ chấp nhận.
Many people do not believe that misinformation is widely shared online.
Nhiều người không tin rằng thông tin sai lệch được chia sẻ rộng rãi trên mạng.
Is the concept of community service widely shared in your school?
Khái niệm về dịch vụ cộng đồng có được phổ biến trong trường bạn không?
Cụm từ "widely shared" đề cập đến việc cái gì đó được lan truyền hoặc thảo luận rộng rãi trong một cộng đồng hay giữa nhiều người. Trong ngữ cảnh truyền thông, thuật ngữ này thường mô tả thông tin, ý tưởng hoặc nội dung mà nhiều cá nhân tiếp cận và tương tác. Không có khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cụm từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do ngữ điệu vùng miền.