Bản dịch của từ Widely shared trong tiếng Việt

Widely shared

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Widely shared (Adjective)

wˈaɪdli ʃˈɛɹd
wˈaɪdli ʃˈɛɹd
01

Phân phối hoặc lan rộng trên một khu vực rộng lớn hoặc giữa nhiều người.

Distributed or spread over a large area or among many people.

Ví dụ

The idea of recycling is widely shared among urban communities.

Ý tưởng tái chế được chia sẻ rộng rãi giữa các cộng đồng đô thị.

Not everyone believes that climate change is widely shared knowledge.

Không phải ai cũng tin rằng biến đổi khí hậu là kiến thức được chia sẻ rộng rãi.

Is the concept of social justice widely shared in today's society?

Khái niệm công bằng xã hội có được chia sẻ rộng rãi trong xã hội hôm nay không?

02

Được nhiều người thừa nhận hoặc công nhận.

Commonly acknowledged or recognized by a large number of people.

Ví dụ

The idea of climate change is widely shared among scientists worldwide.

Ý tưởng về biến đổi khí hậu được nhiều nhà khoa học công nhận.

The benefits of recycling are not widely shared in all communities.

Lợi ích của việc tái chế không được nhiều cộng đồng công nhận.

Is the concept of social media widely shared among teenagers today?

Khái niệm về mạng xã hội có được nhiều thanh thiếu niên công nhận không?

03

Được chấp nhận hoặc ủng hộ rộng rãi bởi đa số.

Broadly accepted or supported by the majority.

Ví dụ

The idea of social equality is widely shared among young activists today.

Ý tưởng về bình đẳng xã hội được nhiều nhà hoạt động trẻ chấp nhận.

Many people do not believe that misinformation is widely shared online.

Nhiều người không tin rằng thông tin sai lệch được chia sẻ rộng rãi trên mạng.

Is the concept of community service widely shared in your school?

Khái niệm về dịch vụ cộng đồng có được phổ biến trong trường bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/widely shared/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Widely shared

Không có idiom phù hợp