Bản dịch của từ Wider community trong tiếng Việt

Wider community

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wider community (Noun)

wˈaɪdɚ kəmjˈunəti
wˈaɪdɚ kəmjˈunəti
01

Một tập hợp lớn hơn của các cá nhân hoặc nhóm có chung sở thích, mục tiêu hoặc đặc điểm.

A larger collective of individuals or groups that share common interests, goals, or characteristics.

Ví dụ

Volunteers help the wider community during the annual charity event.

Các tình nguyện viên giúp đỡ cộng đồng rộng lớn trong sự kiện từ thiện hàng năm.

The program does not support the wider community effectively.

Chương trình không hỗ trợ cộng đồng rộng lớn một cách hiệu quả.

How can we engage the wider community in social initiatives?

Làm thế nào chúng ta có thể thu hút cộng đồng rộng lớn vào các sáng kiến xã hội?

02

Một đơn vị xã hội bao gồm các nhóm và cá nhân khác nhau ngoài một địa phương hoặc nhân khẩu học cụ thể.

A social unit that includes various groups and individuals beyond a specific locality or demographic.

Ví dụ

The wider community supports local events like the annual food festival.

Cộng đồng rộng lớn hỗ trợ các sự kiện địa phương như lễ hội ẩm thực hàng năm.

The wider community does not participate in the school fundraising activities.

Cộng đồng rộng lớn không tham gia các hoạt động gây quỹ của trường.

How can the wider community help improve social services in our area?

Cộng đồng rộng lớn có thể giúp cải thiện dịch vụ xã hội trong khu vực của chúng ta như thế nào?

03

Công chúng nói chung hoặc xã hội rộng lớn, đặc biệt trong bối cảnh các vấn đề hoặc sự kiện xã hội.

The general public or society at large, especially in the context of social issues or events.

Ví dụ

The wider community supports local charities every year during the holidays.

Cộng đồng rộng lớn hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương mỗi năm vào dịp lễ.

The wider community does not always understand mental health issues deeply.

Cộng đồng rộng lớn không luôn hiểu biết sâu sắc về các vấn đề sức khỏe tâm thần.

How does the wider community respond to recent social justice movements?

Cộng đồng rộng lớn phản ứng như thế nào với các phong trào công bằng xã hội gần đây?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wider community cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wider community

Không có idiom phù hợp