Bản dịch của từ Wider community trong tiếng Việt
Wider community

Wider community(Noun)
Một đơn vị xã hội bao gồm các nhóm và cá nhân khác nhau ngoài một địa phương hoặc nhân khẩu học cụ thể.
A social unit that includes various groups and individuals beyond a specific locality or demographic.
Một tập hợp lớn hơn của các cá nhân hoặc nhóm có chung sở thích, mục tiêu hoặc đặc điểm.
A larger collective of individuals or groups that share common interests, goals, or characteristics.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Cộng đồng rộng lớn" là cụm từ chỉ nhóm người hoặc tổ chức có liên hệ với nhau trong một khu vực địa lý hoặc một lĩnh vực chung, thường bao gồm những cá nhân có cùng lợi ích hoặc mục tiêu. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, nhưng trong văn cảnh của Anh, "cộng đồng" có thể nhấn mạnh sự phát triển bền vững và sự tham gia, trong khi ở Mỹ, nó có thể thiên về khía cạnh xã hội và chính trị. Phát âm và ngữ nghĩa cơ bản thường không có sự khác biệt lớn.
"Cộng đồng rộng lớn" là cụm từ chỉ nhóm người hoặc tổ chức có liên hệ với nhau trong một khu vực địa lý hoặc một lĩnh vực chung, thường bao gồm những cá nhân có cùng lợi ích hoặc mục tiêu. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, nhưng trong văn cảnh của Anh, "cộng đồng" có thể nhấn mạnh sự phát triển bền vững và sự tham gia, trong khi ở Mỹ, nó có thể thiên về khía cạnh xã hội và chính trị. Phát âm và ngữ nghĩa cơ bản thường không có sự khác biệt lớn.
