Bản dịch của từ Wider public trong tiếng Việt

Wider public

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wider public (Noun)

wˈaɪdɚ pˈʌblɨk
wˈaɪdɚ pˈʌblɨk
01

Dân số chung hoặc xã hội rộng lớn, trái ngược với một nhóm cụ thể.

The general population or society at large, as opposed to a specific group of people.

Ví dụ

The wider public supports new recycling initiatives in our city.

Công chúng rộng rãi ủng hộ các sáng kiến tái chế mới ở thành phố.

The wider public does not understand the benefits of social media.

Công chúng rộng rãi không hiểu lợi ích của mạng xã hội.

How does the wider public perceive the government's new policy?

Công chúng rộng rãi nhận thức như thế nào về chính sách mới của chính phủ?

02

Một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ những người không phải là chuyên gia hoặc nhà chuyên môn trong một lĩnh vực cụ thể.

A term often used to refer to those who are not experts or specialists in a particular field.

Ví dụ

The wider public enjoys social media for connecting with friends.

Công chúng rộng rãi thích mạng xã hội để kết nối với bạn bè.

The wider public does not understand complex social issues like poverty.

Công chúng rộng rãi không hiểu các vấn đề xã hội phức tạp như nghèo đói.

How can the wider public engage in social justice discussions effectively?

Làm thế nào để công chúng rộng rãi tham gia vào các cuộc thảo luận về công lý xã hội một cách hiệu quả?

03

Một thuật ngữ tập thể cho các mối quan tâm hoặc sự quan tâm của hầu hết mọi người.

A collective term for the interests or concerns of most people.

Ví dụ

The wider public prefers policies that support affordable housing for families.

Công chúng rộng rãi thích các chính sách hỗ trợ nhà ở giá rẻ cho gia đình.

The wider public does not always agree with government decisions on social issues.

Công chúng rộng rãi không phải lúc nào cũng đồng ý với quyết định của chính phủ về các vấn đề xã hội.

What does the wider public think about the new social welfare program?

Công chúng rộng rãi nghĩ gì về chương trình phúc lợi xã hội mới?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wider public cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wider public

Không có idiom phù hợp