Bản dịch của từ Wimbledon trong tiếng Việt

Wimbledon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wimbledon(Noun)

wˈɪmbəldən
ˈwɪmbəɫdən
01

Một khu vực ở tây nam London nổi tiếng với các giải vô địch quần vợt.

A district in southwest London famous for its tennis championships

Ví dụ
02

Giải tennis danh giá được tổ chức hàng năm tại London

A prestigious tennis tournament held annually in London

Ví dụ
03

Địa điểm diễn ra giải đấu, còn được biết đến với tên gọi là câu lạc bộ All England.

The venue where the tournament takes place also known as the All England Club

Ví dụ