Bản dịch của từ Wimbledon trong tiếng Việt

Wimbledon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wimbledon (Noun)

01

Một ngôi làng ở anh, một phần của quận merton ở greater london, là nơi diễn ra giải vô địch quần vợt wimbledon.

A village in england part of the borough of merton in greater london which is the site of the wimbledon tennis championships.

Ví dụ

Wimbledon is famous for its annual tennis championships every July.

Wimbledon nổi tiếng với giải quần vợt hàng năm vào tháng Bảy.

Wimbledon is not just a village; it's a global tennis icon.

Wimbledon không chỉ là một ngôi làng; nó là biểu tượng quần vợt toàn cầu.

Is Wimbledon the most recognized tennis venue in the world?

Wimbledon có phải là địa điểm quần vợt nổi tiếng nhất thế giới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wimbledon cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wimbledon

Không có idiom phù hợp