Bản dịch của từ Wind farms trong tiếng Việt

Wind farms

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wind farms (Noun)

wˈaɪnd fˈɑɹmz
wˈaɪnd fˈɑɹmz
01

Một nhóm tuabin gió ở cùng một địa điểm được sử dụng để sản xuất điện.

A group of wind turbines in the same location used for producing electricity.

Ví dụ

Wind farms can produce clean energy for thousands of homes in California.

Các trang trại gió có thể sản xuất năng lượng sạch cho hàng ngàn ngôi nhà ở California.

Wind farms do not harm local wildlife as some people believe.

Các trang trại gió không gây hại cho động vật hoang dã địa phương như một số người tin.

Are wind farms the best solution for sustainable energy in cities?

Các trang trại gió có phải là giải pháp tốt nhất cho năng lượng bền vững ở thành phố không?

02

Một khu vực đất nơi năng lượng gió được khai thác quy mô lớn.

An area of land where wind power is harnessed on a large scale.

Ví dụ

Wind farms provide clean energy for many homes in California.

Các trang trại gió cung cấp năng lượng sạch cho nhiều ngôi nhà ở California.

Wind farms do not harm local wildlife in the Midwest.

Các trang trại gió không gây hại cho động vật hoang dã địa phương ở Trung Tây.

Do wind farms contribute to reducing air pollution in cities?

Các trang trại gió có góp phần giảm ô nhiễm không khí ở các thành phố không?

03

Cơ sở chuyển đổi năng lượng động của gió thành năng lượng cơ học hoặc điện.

Facilities that convert the kinetic energy of wind into mechanical or electrical energy.

Ví dụ

Wind farms generate clean energy for thousands of homes in Texas.

Các trang trại gió tạo ra năng lượng sạch cho hàng nghìn ngôi nhà ở Texas.

Many people do not support wind farms due to noise concerns.

Nhiều người không ủng hộ các trang trại gió vì lo ngại tiếng ồn.

Are wind farms effective in reducing carbon emissions in cities?

Các trang trại gió có hiệu quả trong việc giảm khí thải carbon ở thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wind farms/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wind farms

Không có idiom phù hợp