Bản dịch của từ Windage trong tiếng Việt
Windage

Windage (Noun)
The windage affected the balloon's flight during the charity event.
Sự cản gió ảnh hưởng đến chuyến bay của chiếc bóng bay trong sự kiện từ thiện.
The windage did not impact the stability of the community center.
Sự cản gió không ảnh hưởng đến sự ổn định của trung tâm cộng đồng.
How does windage influence the design of public art installations?
Sự cản gió ảnh hưởng như thế nào đến thiết kế các tác phẩm nghệ thuật công cộng?
Từ "windage" được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực hàng không và quân sự, chỉ hiện tượng ảnh hưởng của gió đến đường bay của một vật thể, đặc biệt là đạn dược. Trong tiếng Anh, "windage" có cùng cách viết và nghĩa giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng, khi "windage" thường mang nghĩa kỹ thuật và chuyên môn hơn trong ngữ cảnh quân sự ở Mỹ.
Từ "windage" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ventus", có nghĩa là gió. Từ này trải qua quá trình chuyển hóa ngữ nghĩa từ việc chỉ độ ảnh hưởng của gió đến các đối tượng di chuyển, đến việc xác định vị trí và điều chỉnh trong các môn thể thao bắn súng hoặc hàng hải. Hiện nay, "windage" thường được sử dụng để chỉ ảnh hưởng của gió lên sự di chuyển của một vật thể, thể hiện sự liên kết giữa lý thuyết vật lý và thực tiễn trong các hoạt động liên quan.
Từ "windage" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi có xu hướng sử dụng từ vựng phổ biến hơn. Tuy nhiên, trong kỹ năng Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc quân sự, liên quan đến việc điều chỉnh các yếu tố ảnh hưởng đến đường bay của đạn hoặc vật thể bay. "Windage" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về bắn súng, hàng không và trong các lĩnh vực nghiên cứu vật lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp