Bản dịch của từ Windage trong tiếng Việt

Windage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Windage (Noun)

wˈɪndɪdʒ
wˈɪndɪdʒ
01

Lực cản không khí của một vật thể chuyển động, chẳng hạn như một chiếc tàu hoặc một bộ phận máy quay, hoặc lực gió tác dụng lên một vật thể đứng yên.

The air resistance of a moving object such as a vessel or a rotating machine part or the force of the wind on a stationary object.

Ví dụ

The windage affected the balloon's flight during the charity event.

Sự cản gió ảnh hưởng đến chuyến bay của chiếc bóng bay trong sự kiện từ thiện.

The windage did not impact the stability of the community center.

Sự cản gió không ảnh hưởng đến sự ổn định của trung tâm cộng đồng.

How does windage influence the design of public art installations?

Sự cản gió ảnh hưởng như thế nào đến thiết kế các tác phẩm nghệ thuật công cộng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/windage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Windage

Không có idiom phù hợp