Bản dịch của từ Window dressing trong tiếng Việt

Window dressing

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Window dressing (Phrase)

wˈɪndoʊ dɹˈɛsɪŋ
wˈɪndoʊ dɹˈɛsɪŋ
01

Cái gì đó làm nổi bật diện mạo của một địa điểm hoặc sự kiện mà không thực sự cải thiện bản chất hoặc tính cách thực sự của nó.

Something that enhances the appearance of a place or event without actually improving its true nature or character.

Ví dụ

The party decorations were just window dressing for the real issues.

Những trang trí bữa tiệc chỉ là hình thức cho những vấn đề thực sự.

The community event did not have any window dressing this year.

Sự kiện cộng đồng năm nay không có bất kỳ hình thức nào.

Is the new park just window dressing for the neighborhood's problems?

Công viên mới chỉ là hình thức cho những vấn đề của khu phố sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/window dressing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Window dressing

Không có idiom phù hợp