Bản dịch của từ Window dressing trong tiếng Việt
Window dressing

Window dressing (Phrase)
The party decorations were just window dressing for the real issues.
Những trang trí bữa tiệc chỉ là hình thức cho những vấn đề thực sự.
The community event did not have any window dressing this year.
Sự kiện cộng đồng năm nay không có bất kỳ hình thức nào.
Is the new park just window dressing for the neighborhood's problems?
Công viên mới chỉ là hình thức cho những vấn đề của khu phố sao?
"Window dressing" là một thuật ngữ trong lĩnh vực kinh doanh và marketing, chỉ các biện pháp tạo ấn tượng bên ngoài nhằm thu hút sự chú ý của khách hàng mà không phản ánh thực chất hoặc tình hình bên trong. Trong tiếng Anh, "window dressing" được sử dụng phổ biến tại cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tài chính, thuật ngữ này có thể mang những sắc thái khác nhau khi chỉ các thao tác nhằm cải thiện hình ảnh tài chính của doanh nghiệp để gây ấn tượng tốt với các nhà đầu tư.
Cụm từ "window dressing" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "window" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "ventus" có nghĩa là gió, và "dressing" xuất phát từ tiếng Latin "drys" có nghĩa là trang trí hoặc trang phục. Ban đầu, thuật ngữ này mô tả việc bày trí cửa sổ của cửa hàng để thu hút khách hàng. Ngày nay, nó thường được sử dụng để chỉ những thủ đoạn, hình thức bên ngoài nhằm tạo ấn tượng tích cực, mặc dù nội dung thực sự không thay đổi. Sự chuyển biến này phản ánh sự phát triển trong cách thức mà hình thức và nội dung được ưu tiên trong truyền thông hiện đại.
"Window dressing" là một thuật ngữ ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, trong bối cảnh kinh doanh và marketing, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những chiến lược nhằm tạo ấn tượng tích cực mà không thực sự thay đổi bản chất bên trong. Trong các bài viết hoặc cuộc thảo luận về truyền thông thương hiệu, "window dressing" thường ám chỉ đến việc làm đẹp hình ảnh bề ngoài của sản phẩm hoặc dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp