Bản dịch của từ Windup trong tiếng Việt

Windup

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Windup (Noun)

01

Một thiết bị cơ khí hoặc điều khiển bằng lò xo dùng để lên dây cót đồng hồ, đồ chơi hoặc cơ chế khác.

A mechanical or springdriven device used to wind up a clock toy or other mechanism.

Ví dụ

The windup toy danced happily at the children's party yesterday.

Món đồ chơi lên dây cót nhảy múa vui vẻ tại buổi tiệc trẻ em hôm qua.

The windup mechanism did not work during the social event.

Cơ chế lên dây cót không hoạt động trong sự kiện xã hội.

Did you see the windup toys at the fair last weekend?

Bạn có thấy những món đồ chơi lên dây cót tại hội chợ cuối tuần trước không?

Windup (Verb)

01

Thắt chặt lò xo của một thiết bị cơ khí bằng cách xoay chìa khóa hoặc tay cầm.

To tighten the spring of a mechanical device by turning a key or handle.

Ví dụ

She will windup the old clock at 8 PM tonight.

Cô ấy sẽ lên dây cót đồng hồ cũ lúc 8 giờ tối nay.

He does not windup the toy car before playing.

Anh ấy không lên dây cót xe đồ chơi trước khi chơi.

Will you windup the music box for the party?

Bạn có lên dây cót hộp nhạc cho bữa tiệc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Windup cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Windup

Không có idiom phù hợp