Bản dịch của từ Windup trong tiếng Việt

Windup

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Windup (Noun)

wˈaɪndʌp
wˈaɪndʌp
01

Một thiết bị cơ khí hoặc điều khiển bằng lò xo dùng để lên dây cót đồng hồ, đồ chơi hoặc cơ chế khác.

A mechanical or springdriven device used to wind up a clock toy or other mechanism.

Ví dụ

The windup toy danced happily at the children's party yesterday.

Món đồ chơi lên dây cót nhảy múa vui vẻ tại buổi tiệc trẻ em hôm qua.

The windup mechanism did not work during the social event.

Cơ chế lên dây cót không hoạt động trong sự kiện xã hội.

Windup (Verb)

ˈwɪnˌdəp
ˈwɪnˌdəp
01

Thắt chặt lò xo của một thiết bị cơ khí bằng cách xoay chìa khóa hoặc tay cầm.

To tighten the spring of a mechanical device by turning a key or handle.

Ví dụ

She will windup the old clock at 8 PM tonight.

Cô ấy sẽ lên dây cót đồng hồ cũ lúc 8 giờ tối nay.

He does not windup the toy car before playing.

Anh ấy không lên dây cót xe đồ chơi trước khi chơi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/windup/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.