Bản dịch của từ Winkle trong tiếng Việt
Winkle

Winkle (Noun)
We saw many winkles at the beach during our family picnic.
Chúng tôi đã thấy nhiều con winkle ở bãi biển trong buổi dã ngoại gia đình.
There aren't any winkles in the aquarium at the community center.
Không có con winkle nào trong bể cá tại trung tâm cộng đồng.
Are winkles common in the tidal pools near our school?
Có phải winkles rất phổ biến ở các vũng nước thủy triều gần trường không?
The child giggled and pointed at the winkle in the bath.
Đứa trẻ cười khúc khích và chỉ vào cái winkle trong bồn tắm.
Parents should not use the word winkle in serious discussions.
Cha mẹ không nên sử dụng từ winkle trong các cuộc thảo luận nghiêm túc.
Why do kids call it a winkle instead of a penis?
Tại sao trẻ em gọi nó là winkle thay vì là dương vật?
Winkle (Verb)
Trích xuất hoặc thu được một cái gì đó một cách khó khăn.
Extract or obtain something with difficulty.
They managed to winkle out the truth during the interview.
Họ đã tìm ra sự thật trong cuộc phỏng vấn.
The detectives could not winkle the information from the suspect easily.
Các thám tử không thể lấy thông tin từ nghi phạm một cách dễ dàng.
Can we winkle out the reasons for social inequality in society?
Chúng ta có thể tìm ra lý do cho sự bất bình đẳng xã hội không?
Họ từ
"Winkle" là một từ tiếng Anh có nghĩa chỉ sự gập lại hoặc nhăn nheo, thường được áp dụng cho da hoặc bề mặt nào đó. Trong tiếng Anh Anh, "winkle" còn được sử dụng như một danh từ để chỉ một loại động vật thân mềm. Đối với tiếng Anh Mỹ, từ này ít được sử dụng và có thể không phổ biến trong ngữ cảnh thực phẩm. Dưới dạng động từ, "to winkle out" có nghĩa là moi ra hoặc tìm ra một điều gì đó ẩn giấu, phổ biến trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "winkle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wincle", bắt nguồn từ tiếng Latin "vinculum", nghĩa là "dây chằng". Ban đầu, từ này chỉ những con trai hoặc loại sò ở biển có lớp vỏ xoắn ốc. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những nếp nhăn hoặc đường chỉ xuất hiện trên da. Sự thay đổi này phản ánh mối liên hệ giữa hình dạng uốn lượn của sò và nếp nhăn trên da con người.
Từ "winkle" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường không xuất hiện trong các đề thi chính thức, trong khi trong phần Nói và Viết, nó được dùng chủ yếu trong các ngữ cảnh mô tả hoặc ẩn dụ. Ngoài ra, từ "winkle" còn được sử dụng trong các tình huống không chính thức, chẳng hạn như trong các cuộc hội thoại để chỉ việc lấy một thứ gì đó ra một cách khó khăn hoặc chậm chạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp