Bản dịch của từ Winkles trong tiếng Việt
Winkles

Winkles (Noun)
Winkles are often served in seaside restaurants in California.
Ốc vặn thường được phục vụ trong các nhà hàng ven biển ở California.
Winkles are not commonly found in inland areas of the country.
Ốc vặn không thường được tìm thấy ở các khu vực nội địa của đất nước.
Are winkles popular among seafood lovers in your city?
Ốc vặn có phổ biến trong số những người yêu hải sản ở thành phố bạn không?
Winkles (Verb)
Nháy mắt.
Pick winkles.
Many people pick winkles during low tide at the beach.
Nhiều người hái hến trong lúc thủy triều xuống ở bãi biển.
Most tourists do not pick winkles when visiting coastal towns.
Hầu hết khách du lịch không hái hến khi thăm các thị trấn ven biển.
Do you often pick winkles with your friends at the seaside?
Bạn có thường hái hến với bạn bè ở bờ biển không?
Họ từ
Từ "winkles" trong tiếng Anh có nghĩa là những nếp gấp nhỏ trên da, thường xuất hiện do quá trình lão hóa hoặc do tác động môi trường. Từ này cũng được sử dụng để chỉ một loại sò ăn được ở Anh, mang tên "winkle". Trong tiếng Anh Anh, "winkle" có thể ám chỉ đến cả nếp nhăn và sò, trong khi tiếng Anh Mỹ thường không sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự. Sự khác biệt về ngữ nghĩa và sử dụng giữa hai phiên bản này thường rất rõ ràng trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ "winkles" có nguồn gốc từ tiếng Latin “vinculum”, có nghĩa là "dây nối" hoặc "mối quan hệ". Từ này đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển trong tiếng Anh, từ thường chỉ các nếp gấp nhỏ trên bề mặt đến hiện nay được sử dụng để chỉ các nếp nhăn trên da. Sự chuyển đổi nghĩa thể hiện được sự thay đổi trong cách cảm nhận về tuổi tác và sự lão hóa, mà nếp nhăn biểu thị như là dấu hiệu của thời gian trôi qua.
Từ "winkles" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh chăm sóc sức khỏe và lão hóa, "winkles" thường được thảo luận trong các nghiên cứu về da và thẩm mỹ. Từ này cũng có thể được sử dụng trong văn hóa nghệ thuật, khi mô tả những nét mặt phản ánh kinh nghiệm và thời gian. Vì vậy, mức độ phổ biến của từ này chủ yếu giới hạn trong lĩnh vực y học và cuộc sống hàng ngày, mà không thường xuyên xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật chung.